| Danh sách các TCPCPNN hoạt động tại Việt Nam (Cập nhật: Năm 2024) | ||||||
| STT | Tên Tổ chức | Tên viết tắt | Quốc tịch | Loại hình Giấy đăng ký | Số hiệu Giấy đăng ký | Ghi chú |
| 1 | Abilis Foundation | Phần Lan | Hoạt động | 230/CNV-HĐ | ||
| 2 | Academie d'Architecture France - Viet Nam | AAFV | Pháp | Hoạt động | 481/CNV-HĐ | |
| 3 | Action on Poverty | AOP | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Đại diện | 16/CNV-VPĐD | |
| 4 | ActionAid International | AAI | Hà Lan | Văn phòng Đại diện | 38/CNV-VPĐD | |
| 5 | Activity International | AI | Hà Lan | Hoạt động | 236/CNV-HĐ | |
| 6 | Adoptionscentrum | ACS | Thụy Điển | Văn phòng Đại diện | 64/CNV-VPĐD | |
| 7 | Adventist Development and Relief Agency International | ADRA | Mỹ | Văn phòng Dự án | 97/CNV-VPDA | |
| 8 | Agence Universitaire de la Francophonie | AUF | Ca-na-đa | Văn phòng Đại diện | 10/CNV-VPĐD | |
| 9 | Agios Ministries “Heart Reach” Australia Inc. | HRA | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 538/CNV-HĐ | |
| 10 | Agricultural Development Denmark Asia | ADDA | Đan Mạch | Văn phòng Đại diện | 05/CNV-VPĐD | |
| 11 | Agrisud International | Pháp | Hoạt động | 415/CNV-HĐ | ||
| 12 | AICHI | AICHI | Nhật Bản | Hoạt động | 342/CNV-HĐ | |
| 13 | Aid to Children Without Parents, Inc. | ACWP | Mỹ | Hoạt động | 298/CNV-HĐ | |
| 14 | Aide à l'Enfance du Viet Nam | AEVN | Pháp | Hoạt động | 308/CNV-HĐ | |
| 15 | Aide et Action | AEA | Pháp | Văn phòng Đại diện | 56/CNV-VPĐD | |
| 16 | Aids Healthcare Foundation | AHF | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 71/CNV-VPĐD | |
| 17 | All Japan Seamen's Union | JSU | Nhật Bản | Hoạt động | 524/CNV-HĐ | |
| 18 | Alliance Anti Traffic | AAT | Pháp | Văn phòng Dự án | 25/CNV-VPDA | |
| 19 | Allianz Mission | AM | Đức | Văn phòng Dự án | 78/CNV-VPDA | Đang làm thủ tục chuyển đổi |
| 20 | ALYT Solidarité Formation Santé | ALYT | Pháp | Hoạt động | 354/CNV-HĐ | |
| 21 | American National Red Cross | AmRC | Mỹ | Văn phòng Dự án | 76/CNV-VPDA | |
| 22 | Angels' Haven | Hàn Quốc | Hoạt động | 404/ CNV-HĐ | ||
| 23 | Animals Asia Foundation | AAF | Trung Quốc (Hồng Kông) | Văn phòng Dự án | 35/CNV-VPDA | |
| 24 | Asia Connection Incorporated | ACI | Mỹ | Hoạt động | 409/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 12/2023 |
| 25 | Asia Cultural Exchange Foundation | ACEF | Hàn Quốc | Hoạt động | 246/CNV-HĐ | |
| 26 | Asia Exchange Association | AEA | Hàn Quốc | Hoạt động | 368/CNV-HĐ | |
| 27 | Asia Industrial Gases Association | AIGA | Xinh-ga-po | Hoạt động | 452/CNV-HĐ | |
| 28 | Asia Injury Prevention Foundation | AIPF | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 06/CNV-VPĐD | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 02/2023 |
| 29 | Asia Music and Performing Arts Education Ltd | AMPA Education | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 479/CNV-HĐ | |
| 30 | Asia Prevention of Blindness Association | APBA | Nhật Bản | Hoạt động | 464/CNV-HĐ | |
| 31 | Asia Rainbow | Asia Rainbow | Nhật Bản | Hoạt động | 278/CNV-HĐ | |
| 32 | Asia Society for Social Improvement and Sustainable Transformation Inc. | ASSIST Inc. | Phi-líp-pin | Hoạt động | 376/CNV-HĐ | |
| 33 | Asian Ministry Teams | AMT | Mỹ | Hoạt động | 09/CNV-HĐ | |
| 34 | Asie Horizon 2020 - Agence Pour le Viet Nam d'Etudes Economiques et de Conseil | A.V.E.C | Pháp | Hoạt động | 494/CNV-HĐ | |
| 35 | ASIF Australia Limited | ASIF | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 478/CNV-HĐ | |
| 36 | Assembly of God in Australia, World Relief | AOGWR | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Đại diện | 73/CNV-VPĐD | |
| 37 | Association Batik International | Pháp | Hoạt động | 256/CNV-HĐ | ||
| 38 | Association d'Amittié Franco - Vietnamienne | AAFV | Pháp | Hoạt động | 498/CNV-HĐ | |
| 39 | Association de Soutien aux orphelins du Vietnam | ASSORV | Pháp | Hoạt động | 106/CNV-HĐ | |
| 40 | Association d'Entraide Vietnam Hue Suisse (Aide à l'Enfants pour le Vietnam à Hue) | AEVHS | Thụy Sỹ | Hoạt động | 264/CNV-HĐ | |
| 41 | Association des Parents d'Eleves du Lycée Francais Alexandre Yersin | APE LFAY | Pháp | Hoạt động | 53/CNV-HĐ | |
| 42 | Association for Better Living and Education Incorporated | ABLE | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 437/CNV-HĐ | |
| 43 | Association for Bookkeeping Promotion in Vietnam | ABPV | Nhật Bản | Hoạt động | 438/CNV-HĐ | |
| 44 | Association Francophone D'Entraide et de Promotion des Sciences de la Vie | AFEPS | Pháp | Hoạt động | 192/CNV-HĐ | |
| 45 | Association of Public Health Laboratories Inc. | APHL | Mỹ | Hoạt động | 523/CNV-HĐ | |
| 46 | Association pour le Developpement Médical au Vietnam | ADM | Pháp | Hoạt động | 510/CNV-HĐ | |
| 47 | Associazione ACTI espérance | ACTI | Thụy Sỹ | Hoạt động | 306/CNV-HĐ | |
| 48 | Australia Vietnam Volunteers Resource Group Incorporated | AVVRG | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 555/CNV-HĐ | |
| 49 | Australian People for Health, Education and Development Abroad Incorporated | APHEDA | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Đại diện | 69/CNV-VPĐD | |
| 50 | Australian Volunteers International | AVI | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 417/CNV-HĐ | |
| 51 | Australian Water Safety on the Mekong (AWSOM) Project Inc. | AWSOM | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 402/CNV-HĐ | |
| 52 | AusViet Charity Foundation Limited | AVCF | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 360/CNV-HĐ | |
| 53 | Basicneeds | BN | Anh | Hoạt động | 184/CNV-HĐ | |
| 54 | Because for Hope | BeCause | Mỹ | Hoạt động | 370/CNV-HĐ | |
| 55 | Blue Dragon Children's Foundation | Blue Dragon International | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Đại diện | 77/CNV-VPĐD | |
| 56 | Bread for the World | Đức | Văn phòng Đại diện | 32/CNV-VPĐD | ||
| 57 | Bretagne - Viet Nam | BVN | Pháp | Hoạt động | 542/CNV-HĐ | |
| 58 | Bridge Asia Japan | BAJ | Nhật Bản | Hoạt động | 543/CNV-HĐ | |
| 59 | Brien Holden Vision Institute Foundation | The Institute (tên cũ là ICEE) | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Dự án | 39/CNV-VPDA | |
| 60 | Bright Future Welfare Fund | BFWF | Hàn Quốc | Hoạt động | 372/CNV-HĐ | |
| 61 | Brittany's Hope | Mỹ | Hoạt động | 118/CNV-HĐ | ||
| 62 | Buddhist Compassion Relief TZU CHI Foundation | Tzu Chi | Trung Quốc (Đài Loan) | Văn phòng Dự án | 95/CNV-VPDA | |
| 63 | Bundang Civil Solidarity for Environment | BCSE | Hàn Quốc | Hoạt động | 357/CNV-HĐ | |
| 64 | CAMA Services, Inc | CAMA | Mỹ | Hoạt động | 70/CNV-HĐ | |
| 65 | Campaign for Tobacco - Free kids | CTFK | Mỹ | Hoạt động | 439/CNV-HĐ | |
| 66 | Canadian Executive Service Organization | CESO | Canada | Hoạt động | 385/CNV-HĐ | |
| 67 | Care for Children | CfC | Anh | Hoạt động | 432/CNV-HĐ | |
| 68 | CARE International | CARE | Quốc tế (Bỉ) | Văn phòng Đại diện | 20/CNV-VPĐD | |
| 69 | Care the People | CTP | I-ta-li-a | Hoạt động | 03/CNV-HĐ | |
| 70 | Caritas Australia | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 272/CNV-HĐ | ||
| 71 | Catalyst Foundation | CF | Mỹ | Hoạt động | 210/CNV-HĐ | |
| 72 | Catholic Relief Services-United States Conference of Catholic Bishops | CRS | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 13/CNV-VPĐD | |
| 73 | Centre for Tropical Medicine - Oxford University Clinical Research Unit | CTM/OUCRU | Anh | Văn phòng Đại diện | 49/CNV-VPĐD | |
| 74 | Challenge for School Revival | CSR2 | Nhật Bản | Hoạt động | 461/CNV-HĐ | |
| 75 | Chance to grow e.V. | Đức | Hoạt động | 505/CNV-HĐ | ||
| 76 | Chiếc nơ hòa bình | Hàn Quốc | Hoạt động | 532/CNV-HĐ | ||
| 77 | ChildCare Vietnam, Inc. | CCV | Mỹ | Hoạt động | 369/CNV-HĐ | |
| 78 | ChildFund Australia | ChildFund | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Đại diện | 02/CNV-VPĐD | |
| 79 | Children Action, Foundation pour la Protection de l'Enfance et l'Action humanitaire | CA | Thụy Sỹ | Hoạt động | 123/CNV-HĐ | |
| 80 | Children of Peace International | COPI | Mỹ | Hoạt động | 117/CNV-HĐ | |
| 81 | Children of Vietnam | COV | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 61/CNV-VPĐD | |
| 82 | Children's Education Foundation | CEF | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 177/CNV-HĐ | |
| 83 | Children's Hope in Action | CHIA | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 525/CNV-HĐ | |
| 84 | Christina Noble Children's Foundation | CNCF | Anh | Văn phòng Dự án | 68/CNV-VPDA | Đang làm thủ tục chuyển đổi |
| 85 | Church World Service | CWS | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 27/CNV-VPĐD | |
| 86 | Clinton Health Access Initiative, Inc | CHAI | Mỹ | Hoạt động | 463/CNV-HĐ | |
| 87 | Consortium for Health Action, Inc | ConsortiumHA | Mỹ | Hoạt động | 427/CNV-HĐ | |
| 88 | Cooperation and Participation in Overseas NGOs | COPION | Hàn Quốc | Hoạt động | 391/CNV-HĐ | |
| 89 | Cooperative for Assistance and Relief Everywhere, Inc. | CARE | Hoa Kỳ | Văn phòng Đại diện | 76/CNV-VPĐD | |
| 90 | Coup de Pouce Viet Nam | Pháp | Hoạt động | 166/CNV-HĐ | ||
| 91 | Crazy Love Foundation | Mỹ | Hoạt động | 442/CNV-HĐ | ||
| 92 | Daejin International Volunteer Association | DIVA | Hàn Quốc | Hoạt động | 429/CNV-HĐ | |
| 93 | Dail Social Welfare Foundation | DAIL | Hàn Quốc | Hoạt động | 231/CNV-HĐ | |
| 94 | Danish Vietnamese Association | DVA | Đan Mạch | Hoạt động | 294/CNV-HĐ | |
| 95 | Dansk Handicap Forbund | DHF | Đan Mạch | Hoạt động | 413/CNV-HĐ | |
| 96 | Danske Døves Landsforbund (Danish Deaf Association) | DDL | Đan Mạch | Hoạt động | 434/CNV-HĐ | |
| 97 | Design Capital Asia | DCA | Mỹ | Hoạt động | 344/CNV-HĐ | |
| 98 | Deutsch - Vietnamesische Gesellschaft zur Forderung der Medizin in Vietnam e.V. | DEVIEMED e.V. | Đức | Hoạt động | 468/CNV-HĐ | |
| 99 | Deutsche Sparkassenstiftung für internationale Kooperation e.V. | DSIK | Đức | Hoạt động | 487/CNV-HĐ | Đang làm thủ tục gia hạn |
| 100 | Deutscher Genossenschafts-und Raiffeinesenverband e.V. | DGRV | Đức | Hoạt động | 348/CNV-HĐ | |
| 101 | Développment International Desjardins | DID | Canada | Hoạt động | 371/CNV-HĐ | |
| 102 | DKT International, Inc. | DKT | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 44/CNV-VPĐD | |
| 103 | DOTOKU KAIKAN | DTK | Nhật Bản | Hoạt động | 418/CNV-HĐ | |
| 104 | Dreams Fulfilled Relief Organization | DFRO | Canada | Hoạt động | 222/CNV-HĐ | |
| 105 | Earthworm Foundation | Thụy Sỹ | Hoạt động | 533/CNV-HĐ | ||
| 106 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 26/CNV-VPĐD | |
| 107 | Ecole pour Tous au Vietnam | EPTV | Pháp | Hoạt động | 107/CNV-HĐ | |
| 108 | Ecole Sauvage | Pháp | Hoạt động | 515/CNV-HĐ | ||
| 109 | Eden Social Welfare Foundation | EDEN | Trung Quốc (Đài Loan) | Hoạt động | 504/CNV-HĐ | |
| 110 | Enfance Espoir | EE | Pháp | Hoạt động | 502/CNV-HĐ | |
| 111 | Enfance Partienariat Viet Nam | EPVN | Pháp | Hoạt động | 375/CNV-HĐ | |
| 112 | Enfants d'Asie | Pháp | Hoạt động | 433/CNV-HĐ | ||
| 113 | English Language Institute in China | ELIC | Mỹ | Hoạt động | 521/CNV-HĐ | |
| 114 | Entrepreneure du Monde | EDM | Pháp | Hoạt động | 194/CNV-HĐ | |
| 115 | Environnement Et Developpement Du Tiers-Monde | ENDA | Xê-nê-gan | Văn phòng Đại diện | 62/CNV-VPĐD | |
| 116 | Espoir Pour un Enfant | EPE | Pháp | Hoạt động | 78/CNV-HĐ | |
| 117 | Eyecare Foundation | ECF | Hà Lan | Văn phòng Dự án | 86/CNV-VPDA | |
| 118 | Facing the world | Anh | Hoạt động | 337/CNV-HĐ | ||
| 119 | Family Health International | FHI 360 | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 19/CNV-VPĐD | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 04/2023 |
| 120 | Fauna & Flora International | FFI | Quốc tế (Anh) | Văn phòng Dự án | 90/CNV-VPDA | |
| 121 | Fédération Handicap International | HI | Pháp | Hoạt động | 421/CNV-HĐ | |
| 122 | Flemish Association for Development Cooperation and Technical Assistance | VVOB | Bỉ | Văn phòng Đại diện | 57/CNV-VPĐD | |
| 123 | Föreningen För Barnens Bästa | FBB | Thụy Điển | Hoạt động | 209/CNV-HĐ | |
| 124 | Foundation for Innovative New Diagnostics | FIND | Thụy Sỹ | Văn phòng Dự án | 110/CNV-VPDA | |
| 125 | Foundation for International Development Relief | FIDR | Nhật Bản | Văn phòng Đại diện | 53/CNV-VPĐD | |
| 126 | Frankfurt Zoological Society | FZS | Đức | Văn phòng Dự án | 69/CNV-VPDA | Đang làm thủ tục chuyển đổi |
| 127 | Fraternite Europe Asie | FEA | Pháp | Hoạt động | 247/CNV-HĐ | |
| 128 | Free the bears | FTB | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 291/CNV-HĐ | |
| 129 | Freundeskreis für Internationale Tubekulosehilfe e.V. (Friends for International Tuberculosis Relief) | FIT | Đức | Văn phòng Dự án | 107/CNV-VPDA | |
| 130 | Friedrich - Ebert - Stiftung | FES | Đức | Văn phòng Đại diện | 14/CNV-VPĐD | |
| 131 | Friedrich - Naumann - Stiftung fur die Freiheit | FNF | Đức | Hoạt động | 104/CNV-HĐ | |
| 132 | Friends of Hue Foundation | FHF | Mỹ | Hoạt động | 248/CNV-HĐ | |
| 133 | Gabriele Francke Stiftung | GFS | Đức | Hoạt động | 314/CNV-HĐ | |
| 134 | German Red Cross | GRC | Đức | Văn phòng Dự án | 66/CNV-VPDA | Tổ chức chính thức dừng hoạt động 31/12/2023 |
| 135 | Gesellschaft zur Erhaltung des Kulturellen Erbes e.V | GEKE | Đức | Hoạt động | 414/CNV-HĐ | |
| 136 | Giving it back to kids | GIBTK | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 67/CNV-VPĐD | |
| 137 | Global Care | GC | Hàn Quốc | Hoạt động | 41/CNV-HĐ | |
| 138 | Global Civic Sharing | GCS | Hàn Quốc | Hoạt động | 40/CNV-HĐ | |
| 139 | Global Coffee Platform | GCP | Thụy Sỹ | Hoạt động | 204/CNV-HĐ | |
| 140 | Global Hope | GH | Hàn Quốc | Hoạt động | 447/CNV-HĐ | |
| 141 | Global Vision | GV | Hàn Quốc | Hoạt động | 168/CNV-HĐ | |
| 142 | Glocal Ventures, Inc. | GVI | Mỹ | Hoạt động | 152/CNV-HĐ | |
| 143 | Golden West Humanitarian Foundation | GWHF | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 70/CNV-VPĐD | |
| 144 | Good Neighbors International | GNI | Hàn Quốc | Văn phòng Dự án | 105/CNV-VPDA | |
| 145 | Good People International | GPI | Hàn Quốc | Hoạt động | 94/CNV-HĐ | |
| 146 | Good Samaritan Medical Dental Ministry | GSMDM | Mỹ | Hoạt động | 258/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 10/2023 |
| 147 | Gospel Fellowship Association | GFA-WARMA | Mỹ | Hoạt động | 289/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 01/2024 |
| 148 | Grandis et Deviens | G&D | Pháp | Hoạt động | 516/CNV-HĐ | |
| 149 | Gravity Water | Mỹ | Hoạt động | 508/CNV-HĐ | ||
| 150 | Green Cross Switzerland | Thụy Sỹ | Hoạt động | 493/CNV-HĐ | ||
| 151 | Groupe de Recherches et d'Echanges Technologiques | GRET | Pháp | Văn phòng Đại diện | 39/CNV-VPĐD | |
| 152 | Gruppo Trentino di Volontariato | GTV | I-ta-li-a | Hoạt động | 04/CNV-HĐ | |
| 153 | Habitat for Humanity International | HFHI | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 52/CNV-VPĐD | |
| 154 | Hagar Internationnal | Thụy Sỹ | Hoạt động | 530/CNV-HD | ||
| 155 | Hamkkehaneun Sarangbat | Share Sarangbat | Hàn Quốc | Hoạt động | 474/CNV-HĐ | |
| 156 | Hannah's Promise International Aid | HPIA | Mỹ | Hoạt động | 183/CNV-HĐ | |
| 157 | Hanns-Seidel-Stiftung e.V. | HSF | Đức | Văn phòng Đại diện | 36/CNV-VPĐD | |
| 158 | Happy People | Hàn Quốc | Hoạt động | 544/CNV-HĐ | ||
| 159 | Health Poverty Action | HPA | Anh | Hoạt động | 361/CNV-HĐ | |
| 160 | HealthBridge Foundation of Canada | HealthBridge | Canada | Văn phòng Dự án | 80/CNV-VPDA | |
| 161 | Hearing and Beyond in Viet Nam | HAB | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 419/CNV-HĐ | |
| 162 | Help Age International | HAI | Quốc tế (Anh) | Văn phòng Dự án | 65/CNV-VPĐD | |
| 163 | Help for Vietnam | HfV | Thụy Sỹ | Hoạt động | 528/CNV-HD | |
| 164 | Helvetas Intercooperation gGmbH | Đức | Hoạt động | 356/CNV-HĐ | ||
| 165 | Helvetas Swiss Intercooperation | Thụy Sỹ | Văn phòng Đại diện | 34/CNV-VPĐD | ||
| 166 | Hoa Trắng Fleur Blanche | Pháp | Hoạt động | 491/CNV-HĐ | ||
| 167 | Hoi An Foundation (tên dùng tại Vn:Vietnam Health Improvement Projects) | VNHIP | Mỹ | Hoạt động | 201/CNV-HĐ | |
| 168 | Holt International Children's Services | HOLT | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 72/CNV-VPĐD | |
| 169 | Hue Help | Anh | Hoạt động | 154/CNV-HĐ | ||
| 170 | Humane Society International | HSI | Mỹ | Hoạt động | 367/CNV-HĐ | |
| 171 | Humanitarian Services for Children of Vietnam | HSCV | Mỹ | Hoạt động | 129/CNV-HĐ | |
| 172 | Indo-Myanmar Conservation | IMC | Anh | Hoạt động | 299/CNV-HĐ | |
| 173 | INKOTA-netzwerk e.V. | INKOTA | Đức | Hoạt động | 424/CNV-HĐ | |
| 174 | Innovative Organization for Human Resource Cultivation and Encouragement | IFORCE | Nhật Bản | Hoạt động | 499/CNV-HĐ | |
| 175 | Institut Europeen de Cooperation et de Developpement | IECD | Pháp | Văn phòng Dự án | 108/CNV-VPDA | |
| 176 | Institute for Social and Environmental Transition | ISET | Mỹ | Hoạt động | 23/CNV-HĐ | |
| 177 | Institute of International Education | IIE | Mỹ | Văn phòng Dự án | 13/CNV-VPDA | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 08/2023 |
| 178 | International Center for Research in Agroforestry | ICRAF | Quốc tế (Kê-ni-a) | Văn phòng Đại diện | 68/CNV-VPĐD | |
| 179 | International Development Enterprises | IDE | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 75/CNV-VPĐD | |
| 180 | International Executive Service Corps | IESC | Mỹ | Hoạt động | 453/CNV/HĐ | |
| 181 | International Farmers Participation Technical Net-work | IFPaT | Nhật Bản | Hoạt động | 353/CNV-HĐ | |
| 182 | International Livestock Research Institute | ILRI | Quốc tế ( Kê-ni-a) | Văn phòng Đại diện | 55/CNV-VPDA | |
| 183 | International Lotus Village | ILV | Hàn Quốc | Hoạt động | 80/CNV-HĐ | |
| 184 | International Manpower Development Organization, Japan | IM Japan | Nhật Bản | Văn phòng Đại diện | 24/CNV-VPĐD | |
| 185 | J'ai Deux Pays | G2PI | Pháp | Hoạt động | 268/CNV-HĐ | |
| 186 | Japan International medical Technology Found | JIMTEFT | Nhật Bản | Hoạt động | 486/CNV-HĐ | |
| 187 | Japan Voluntary Dental Organisation | JAVDO | Nhật Bản | Hoạt động | 134/CNV-HĐ | |
| 188 | Kanagawa Dental Association | KDA | Nhật Bản | Hoạt động | 466/CNV-HĐ | |
| 189 | Keep it Beautiful Viet Nam | KIBV | Thụy Sỹ | Hoạt động | 430/CNV-HĐ | |
| 190 | Kenan Foundation Asia | K.F.Asia | Thái Lan | Hoạt động | 227/CNV-HĐ | |
| 191 | KIDSPIRE | Mỹ | Hoạt động | 331/CNV-HĐ | ||
| 192 | Kirishima Hills Revitalization Human Resources Development Association | Kirishima Association | Nhật Bản | Hoạt động | 514/CNV-HĐ | |
| 193 | KNCV Tuberculosis Foundation | KNCV | Hà Lan | Hoạt động | 105/CNV-HĐ | |
| 194 | Konrad Adenauer Stiftung | KAS | Đức | Văn phòng Đại diện | 43/CNV-VPĐD | |
| 195 | Korea - Vietnam Culture Communication Center | KCCC | Hàn Quốc | Hoạt động | 179/CNV-HĐ | |
| 196 | Korea Center for United Nations Human Rights Policy | KOCUN | Hàn Quốc | Hoạt động | 190/CNV-HĐ | |
| 197 | Korea Food for the Hungry International | KFHI | Hàn Quốc | Hoạt động | 49/CNV-HĐ | |
| 198 | Korea Technology Commercialization Association | KTCA | Hàn Quốc | Hoạt động | 345/CNV-HĐ | |
| 199 | Korean Red Cross | KNRC | Hàn Quốc | Hoạt động | 539/CNV-HĐ | |
| 200 | Korean Society for Service in Asia | KSSA | Hàn Quốc | Hoạt động | 214/CNV-HĐ | |
| 201 | Korea-Vietnam Peace Foundation | KVPF | Hàn Quốc | Hoạt động | 445/CNV-HĐ | |
| 202 | La Bonne Etoile | Pháp | Hoạt động | 503/CNV-HĐ | ||
| 203 | L'Appel | Pháp | Hoạt động | 112/CNV-HĐ | ||
| 204 | Latter-day Saint Charities | LDSC | Mỹ | Văn phòng Dự án | 52/CNV-VPDA | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 07/2023 |
| 205 | Learn2Link | L2L | Mỹ | Hoạt động | 512/CNV-HĐ | |
| 206 | Legacy Charities, Inc. | Mỹ | Hoạt động | 443/CNV-HĐ | ||
| 207 | Les Amis de Nha Trang | ADNs | Pháp | Hoạt động | 33/CNV-HĐ | |
| 208 | Les Enfants du Dragon | Pháp | Hoạt động | 30/CNV-HĐ | ||
| 209 | Les Petits Bouts de Kontum | Bỉ | Hoạt động | 454/CNV-HĐ | ||
| 210 | Library of Vietnam Project | LOVP | Mỹ | Hoạt động | 259/CNV-HĐ | |
| 211 | LifeStart Foundation | LSF | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 235/CNV-HĐ | |
| 212 | Loreto Property Association (Vietnam) Limited | LORETO | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 15/CNV-VPDA | |
| 213 | Love of Vietnam Expressed, Inc | LOVE | Mỹ | Hoạt động | 60/CNV-HĐ | |
| 214 | Madison Quaker, Inc. | MQI | Mỹ | Hoạt động | 122/CNV-HĐ | |
| 215 | Mai Nha, la Maison des Enfants au Viet Nam | Pháp | Hoạt động | 396/CNV-HĐ | ||
| 216 | Maison Chance | MC | Pháp | Văn phòng Dự án | 51/CNV-VPDA | |
| 217 | Manabiya Tsubasa | Nhật Bản | Hoạt động | 384/CNV-HĐ | ||
| 218 | Medical Education, Development of Resources, International Exchange | MEDRIX | Mỹ | Hoạt động | 67/CNV-HĐ | |
| 219 | Medical Outreach of America | MOA | Mỹ | Hoạt động | 459/CNV-HĐ | |
| 220 | Médicos Sin Fronteras Espana | MSF-E | Tây Ban Nha | Hoạt động | 480/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 08/2023 |
| 221 | Medics with Peace | Hàn Quốc | Hoạt động | 540/CNV-HĐ | ||
| 222 | Medipeace | Medipeace | Hàn Quốc | Hoạt động | 269/CNV-HĐ | |
| 223 | Medisch Comite Nederland-Vietnam | MCNV | Hà Lan | Văn phòng Đại diện | 45/CNV-VPĐD | |
| 224 | Mekong Plus France | Pháp | Hoạt động | 149/CNV-HĐ | ||
| 225 | Mere Isabelle - Urgence Humanitaire au Vietnam | Pháp | Hoạt động | 145/CNV-HĐ | ||
| 226 | Merry Year International | MYI | Hàn Quốc | Hoạt động | 213/CNV-HĐ | |
| 227 | Methodist Mission Society | MMS | Xinh-ga-po | Hoạt động | 156/CNV-HĐ | |
| 228 | Milal Heart Foundation | MHF | Hàn Quốc | Hoạt động | 552/CNV-HĐ | |
| 229 | Mines Advisory Group | MAG | Anh | Văn phòng Đại diện | 11/CNV-VPĐD | |
| 230 | Minors | Mỹ | Hoạt động | 119/BNG-HĐ | ||
| 231 | Montlucon Saigon | Pháp | Hoạt động | 34/CNV-HĐ | ||
| 232 | MSI Reprodcutive Choices | MSI | Anh | Văn phòng Đại diện | 29/CNV-VPĐD | |
| 233 | Music for One Foundation | M4ONE | Hàn Quốc | Hoạt động | 497/CNV-HĐ | |
| 234 | Naturland – Verband für ökologischen Landbau e.V. | Naturland e.V. | Đức | Hoạt động | 526/CNV-HĐ | |
| 235 | Netherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | Văn phòng Đại diện | 41/CNV-VPĐD | |
| 236 | New Zealand-Viet Nam Health Trust | NZVHT | Niu Di Lân | Hoạt động | 241/CNV-HĐ | |
| 237 | Newborns Vietnam | Anh | Hoạt động | 92/CNV-HĐ | ||
| 238 | NGO Fontana | Đan Mạch | Văn phòng Dự án | 93/CNV-VPDA | ||
| 239 | No Ordinary Journey Foundation | NOJF | Canada | Hoạt động | 483/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 12/2023 |
| 240 | Non-Profit Corporation Happy Tree | Happy Tree | Hàn Quốc | Hoạt động | 425/CNV-HĐ | |
| 241 | Nonprofit Organization International Environmental Improvement Organization | NOIEIO | Nhật Bản | Hoạt động | 477/CNV-HĐ | |
| 242 | Noordhoff Craniofacial Foundation | NCF | Trung Quốc (Đài Loan) | Hoạt động | 546/CNV-HĐ | |
| 243 | Norwegian Mission Alliance | NMA | Na Uy | Văn phòng Đại diện | 59/CNV-VPDD | |
| 244 | Norwegian People's Aid | NPA | Na Uy | Văn phòng Đại diện | 40/CNV-VPĐD | |
| 245 | Nouvelle Planete | NP | Thụy Sỹ | Hoạt động | 180/CNV-HĐ | |
| 246 | Nuoy Reconstructive International | NUOY | Mỹ | Hoạt động | 534/CNV-HĐ | |
| 247 | One Heart for Healing | OHH | Brazil | Hoạt động | 334/CNV-HĐ | |
| 248 | OneSky (tên cũ là Half the Sky Foundation) | Mỹ | Hoạt động | 364/CNV-HĐ | ||
| 249 | Operation Smile, Inc. | OS | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 35/CNV-VPĐD | |
| 250 | Orphan Voice | OV | Mỹ | Hoạt động | 48/CNV-HĐ | |
| 251 | Orphans Future Alliance, Inc | OrFA | Mỹ | Hoạt động | 224/CNV-HĐ | |
| 252 | Overseas Kids Foundation | OKF | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 88/CNV-HĐ | |
| 253 | Pacific Enviroment and Resource Center | PE | Mỹ | Hoạt động | 523/CNV-HĐ | |
| 254 | Pacific Links Foundation | PALS | Mỹ | Hoạt động | 01/CNV-HĐ | |
| 255 | Passage to ASEAN Association | P2A | Thái lan | Hoạt động | 531/CNV-HĐ | |
| 256 | Passerelles Numeriques | PN | Pháp | Hoạt động | 146/CNV-HĐ | |
| 257 | PATH | PATH | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 23/CNV-VPĐD | |
| 258 | Paws for Compassion | PFC | Nam Phi | Hoạt động | 470/CNV-HĐ | |
| 259 | Peace Trees Vietnam | PTVN | Mỹ | Văn phòng Dự án | 104/CNV-VPDA | |
| 260 | Peacework Development Fund, Inc. | Mỹ | Hoạt động | 448/CNV-HĐ | ||
| 261 | Pearl S.Buck International | PSBI | Mỹ | Văn phòng Dự án | 60/CNV-VPDA | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 09/2023 |
| 262 | People, Resoures and Conservation Foundation | PRCF | Mỹ | Hoạt động | 20/CNV-HĐ | |
| 263 | Phuc's Fond | PF | Na Uy | Hoạt động | 350/CNV-HĐ | |
| 264 | Plan International | PLAN | Hoa Kỳ | Văn phòng Đại diện | 63/CNV-VPĐD | |
| 265 | Planete Enfants et Developpement | Pháp | Hoạt động | 535/CNV-HĐ | ||
| 266 | Platypus Inc | Platypus | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 307/CNV-HĐ | |
| 267 | Population Services International | PSI | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 4/CNV-VPĐD | |
| 268 | Pour Que Des Enfants Retrouvent Le Sourire | PERLS | Pháp | Hoạt động | 536/CNV-HĐ | |
| 269 | Pousse Pousse: Aidons les Enfants du Viet Nam | Pháp | Hoạt động | 340/CNV-HĐ | ||
| 270 | Private Agencies Collaborating Together | PACT | Mỹ | Văn phòng Dự án | 89/CNV-VPDA | |
| 271 | Project BOM | Hàn Quốc | Hoạt động | 392/CNV-HĐ | ||
| 272 | Project Orbis International, Inc. | ORBIS | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 42/CNV-VPĐD | |
| 273 | Project Vietnam Foundation | PVF | Mỹ | Hoạt động | 221/CNV-HĐ | |
| 274 | Public Interest Foundation Minsai Center | EDF-JAPAN | Nhật Bản | Hoạt động | 541/CNV-HĐ | |
| 275 | Recycled Island Foundation Clear Rivers | Clear Rivers | Hà Lan | Hoạt động | 52/CNV-HĐ | |
| 276 | Regional Community Forestry Training Center for Asia and the Pacific | RECOFTC | Thái Lan | Hoạt động | 13/CNV-HĐ | |
| 277 | Rencontres du Vietnam | Pháp | Hoạt động | 136/CNV-HĐ | ||
| 278 | Resource Exchange International, Inc | REI-VN | Mỹ | Văn phòng Dự án | 84/CNV-VPDA | |
| 279 | Resurge International | Mỹ | Hoạt động | 387/CNV-HĐ | ||
| 280 | Rikolto International (Vredeseilanden-Coopibo) | Rikolto (VECO) | Bỉ | Hoạt động | 537/CNV-HĐ | |
| 281 | Rima Foundation Limited | RIMA | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 490/CNV-HĐ | |
| 282 | Rock Paper Scissors Children's Fund | RPS | Mỹ | Hoạt động | 240/CNV-HĐ | |
| 283 | Room To Read | RtR | Mỹ | Văn phòng Dự án | 65/CNV-VPDA | |
| 284 | Rosa Luxemburg Stiftung | RLS | Đức | Văn phòng Đại diện | 18/CNV-VPĐD | |
| 285 | S.O.S. Missionario | I-ta-li-a | Hoạt động | 472/CNV-HĐ | ||
| 286 | Saemaul Globalization Foundation | SGF | Hàn Quốc | Văn phòng Đại diện | 54/CNV-VPĐD | |
| 287 | Saigon Children's Charity CIO | SCC | Anh | Văn phòng Đại diện | 63/CNV-VPĐD | |
| 288 | Samaritan's Purse | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 58/CNV-VPĐD | ||
| 289 | Sao Bien - Room for Education (Verein zur Förderung der Bildung in Entwicklungsländern Ostasiens) | Sao Bien - Room for Education | Áo | Hoạt động | 507/CNV-HĐ | |
| 290 | Sarang Global Friends Association Inc. | SGF | Hàn Quốc | Hoạt động | 465/CNV-HĐ | |
| 291 | Save the Children International | SCI | Anh | Văn phòng Đại diện | 31/CNV-VPĐD | |
| 292 | Seed to Table | Seed to Table | Nhật Bản | Hoạt động | 37/CNV-HĐ | |
| 293 | Shinnyo-en | Shinnyo-en | Nhật Bản | Hoạt động | 199/CNV-HĐ | |
| 294 | Siloam Christian Ministries Limited | Anh | Hoạt động | 431/CNV-HĐ | ||
| 295 | Singapore International Foundation | SIF | Xinh-ga-po | Hoạt động | 548/CNV-HĐ | |
| 296 | Slovak - Vietnam Chamber of Commerce | SVCC | Xlô-va-ki-a | Hoạt động | 08/CNV-HĐ | |
| 297 | Smile Outreach Foundation Ltd | Smile Outreach | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 538/CNV-HĐ | |
| 298 | Smile Train, Inc | Mỹ | Hoạt động | 164/CNV-HĐ | ||
| 299 | Social Assistance Programe for Vietnam | SAP-VN | Mỹ | Hoạt động | 148/CNV-HĐ | |
| 300 | Social Welfare Corporate Pyeong-Ahn Milal Welfare Foundation | PAMWF | Hàn Quốc | Hoạt động | 191/CNV-HĐ | |
| 301 | Society of Petroleum Engineers | SPE | Hà Lan | Hoạt động | 125/CNV-HĐ | |
| 302 | Solidaritätsdienst-international e.V. | SODI | Đức | Hoạt động | 79/CNV-HĐ | |
| 303 | Solidarity with Migrants | SOMI | Hàn Quốc | Hoạt động | 228/CNV-HĐ | |
| 304 | SOS Kinderdorf International | SOS KDI | Áo | Hoạt động | 501/CNV-HĐ | |
| 305 | Southeast Asian Orphan Foundation | SEAOF | Mỹ | Hoạt động | 158/CNV-HĐ | |
| 306 | Steady Footsteps, Inc. | Mỹ | Hoạt động | 130/CNV-HĐ | ||
| 307 | Stichting Agriterra | Hà Lan | Hoạt động | 410/CNV-HĐ | ||
| 308 | Stichting CNV Internationaal | CNV Internationaal | Hà Lan | Hoạt động | 420/CNV-HĐ | |
| 309 | Stichting IDH Trade Initiative | IDH | Hà Lan | Hoạt động | 346/CNV-HĐ | |
| 310 | Stichting Oxfam Novib | Oxfam Novib | Hà Lan | Văn phòng Đại diện | 30/CNV-VPĐD | |
| 311 | Sunflower Mission | SM | Mỹ | Hoạt động | 24/CNV-HĐ | |
| 312 | Sunny Korea Welfare Foundation | Sunny Korea | Hàn Quốc | Hoạt động | 39/CNV-HĐ | |
| 313 | SWIM VIETNAM (BƠI VIỆT NAM) | Anh | Hoạt động | 172/CNV-HĐ | ||
| 314 | Swiss Red Cross | SRC | Thụy Sỹ | Văn phòng Dự án | 102/CNV-VPDA | |
| 315 | Taiwan Fund for Children and Families | TFCF | Trung Quốc (Đài Loan) | Hoạt động | 251/CNV-HĐ | |
| 316 | Teresa Charities, Inc | Mỹ | Hoạt động | 178/CNV-HĐ | ||
| 317 | Terre des Hommes Germany | TdH-G | Đức | Hoạt động | 160/CNV-HĐ | |
| 318 | The Asia Foundation | TAF | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 09/CNV-VPĐD | |
| 319 | The Beth Israel Deaconess Medical Center, Inc. | BIDMC | Mỹ | Văn phòng Dự án | 103/CNV-VPDA | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 12/2023 |
| 320 | The Compassion Flower | TCF | Mỹ | Hoạt động | 202/CNV-HĐ | |
| 321 | The Corea Peace 3000 | Hàn Quốc | Hoạt động | 473/CNV-HĐ | ||
| 322 | The Corporation of Mercer University | MOM | Mỹ | Hoạt động | 513/CNV-HĐ | |
| 323 | The Dariu Foundation | TDF | Thụy Sỹ | Văn phòng Dự án | 29/CNV-VPDA | Đang làm thủ tục chuyển đổi |
| 324 | The Development of Vietnam Endeavors Fund | DOVE Fund | Mỹ | Hoạt động | 114/CNV-HĐ | |
| 325 | The Football Association of Norway | NFF | Na Uy | Văn phòng Dự án | 28/CNV-VPDA | |
| 326 | The Fred Hollows Foundation | FHF | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Đại diện | 22/CNV-VPĐD | |
| 327 | The German Caritas Association | Caritas-G | Đức | Hoạt động | 317/CNV-HĐ | |
| 328 | The Happiness Foundation | Hàn Quốc | Hoạt động | 500/CNV-HĐ | ||
| 329 | The International Center | IC | Mỹ | Văn phòng Dự án | 109/CNV-VPDA | |
| 330 | The International Center for Tropical Agriculture | CIAT | Cô-lôm-bi-a | Hoạt động | 488/CNV-HĐ | |
| 331 | The Kianh Foundation | Anh | Văn phòng Dự án | 92/CNV-VPDA | ||
| 332 | The library project | TLP | Mỹ | Hoạt động | 90/CNV-HĐ | |
| 333 | The Public Interest Incorporated Association "Ginreikai" | GINREIKAI | Nhật Bản | Hoạt động | 462/CNV-HĐ | |
| 334 | The Regents of the University of California (University of California, San Francisco) | UCSF | Mỹ | Hoạt động | 153/CNV-HĐ | |
| 335 | The University of North Carolina | UNC | Mỹ | Văn phòng Dự án | 100/CNV-VPDA | |
| 336 | The Vietnam Foundation | VNF | Mỹ | Hoạt động | 239/CNV-HĐ | |
| 337 | The Vietnam Scholarship Foundation | VNSF | Mỹ | Hoạt động | 234/CNV-HĐ | |
| 338 | The VinaCapital Foundation | VCF | Mỹ | Văn phòng Dự án | 79/CNV-VPDA | |
| 339 | Three Monkeys Wildlife Conservancy | TMWC | Bỉ | Hoạt động | 492/CNV-HĐ | |
| 340 | Tổ chức hợp tác giao lưu Việt Nam Hokkaido Hopeland | Hokkaido Hopeland | Nhật Bản | Hoạt động | 365/CNV-HĐ | |
| 341 | TRAFFIC International | TRAFFIC | Quốc tế (Anh) | Văn phòng Dự án | 45/CNV-VPDA | |
| 342 | TRELLIS | TRELLIS | Nhật Bản | Hoạt động | 407/CNV-HĐ | |
| 343 | Trinh Foundation Australia Limited | TFA | Ô-xtơ-rây-li-a | Hoạt động | 10/CNV-HĐ | |
| 344 | Turtle Sanctuary | Pháp | Hoạt động | 482/CNV-HĐ | ||
| 345 | Undecided Productions | UP | Bỉ | Hoạt động | 527/CNV-HĐ | |
| 346 | US-ASEAN Business Council | USABC | Mỹ | Hoạt động | 233/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 07/2023 |
| 347 | Verein Hilfe fur Vietnam/Susann's Help for Children (Asociation Aide pour le Vietnam) | Thụy Sỹ | Hoạt động | 186/CNV-HĐ | ||
| 348 | Veterans for Peace, Chapter 160 | VFP | Mỹ | Hoạt động | 212/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 11/2023 |
| 349 | VIER PFOTEN International (Four Paws International) | FOUR PAWS International | Áo | Hoạt động | 397/CNV-HĐ | |
| 350 | Viet Dreams | Mỹ | Hoạt động | 519/CNV-HĐ | ||
| 351 | Viet Nam Assistance for the Handicapped | VNAH | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 25/CNV-VPĐD | |
| 352 | Viet Nam's Children A Global Connection, Inc. | VNCGC | Mỹ | Hoạt động | 312/CNV-HĐ | |
| 353 | VietHope, Inc. ( tên đăng ký cũ là Viethope Incorporation) | VietHope | Mỹ | Hoạt động | 444/CNV-HĐ | |
| 354 | Vietnam Children's Fund | VCF | Mỹ | Hoạt động | 467/CNV-HĐ | |
| 355 | Vietnam Educational and Social assistance Foundation | VESAF, NFP | Mỹ | Hoạt động | 416/CNV-HĐ | |
| 356 | Vietnam Health, Education and Literature Projects | VNHELP | Mỹ | Hoạt động | 285/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 12/2023 |
| 357 | Vietnam les Enfants de la Dioxine | VNED | Pháp | Hoạt động | 529/CNV-HĐ | |
| 358 | Vietnam Veterans of California, Inc | VVC | Mỹ | Hoạt động | 98/CNV-HĐ | |
| 359 | Vietnam Viral Hepatitis Alliance | VVHA | Mỹ | Hoạt động | 403/CNV-HĐ | Giấy Đăng ký hết hạn tháng 07/2023 |
| 360 | Vietnamese American Humane Charity | VAHC | Mỹ | Hoạt động | 460/CNV-HĐ | |
| 361 | Vietnamesisch-Deutsche Brücke e.V. | VDB e.V. | Đức | Hoạt động | 484/CNV-HĐ | |
| 362 | Villa of Hope Femin Foundation | VHFF | Nhật Bản | Hoạt động | 475/CNV-HĐ | |
| 363 | Volunteers for Education | VFE | Thụy Sỹ | Hoạt động | 411/CNV-HĐ | |
| 364 | Volunteers for Peace | VFP | Mỹ | Hoạt động | 232/CNV-HĐ | |
| 365 | War Legacies Project | WLP | Mỹ | Hoạt động | 252/CNV-HĐ | |
| 366 | We Bloom, Inc. | WEBL | Mỹ | Hoạt động | 485/CNV-HĐ | |
| 367 | Wildlife at Risk | WAR | Mỹ | Văn phòng Dự án | 91/CNV-VPDA | |
| 368 | Wildlife Conservation Society | WCS | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 74/CNV-VPĐD | |
| 369 | Winrock International | WI | Mỹ | Văn phòng Dự án | 54/CNV-VPDA | |
| 370 | Woolcock Institute of Medical Reseach Limited | Woolcock | Ô-xtơ-rây-li-a | Văn phòng Dự án | 77/CNV-VPDA | |
| 371 | World Animal Protection | WAP | Anh | Hoạt động | 110/CNV-HĐ | |
| 372 | World Energy Council | WEC | Anh | Hoạt động | 455/CNV-HĐ | |
| 373 | World Share Corporation | World Share | Hàn Quốc | Hoạt động | 336/CNV-HĐ | |
| 374 | World Vision International | WVI | Mỹ | Văn phòng Đại diện | 15/CNV-VPĐD | |
| 375 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế (Thành lập theo luật pháp Thụy Sỹ) | Văn phòng Đại diện | 28/CNV-VPĐD | |
| 376 | Worldwide Orphans Foundation | WWO | Mỹ | Hoạt động | 143/CNV-HĐ | |
| 377 | Xuan Les Enfants de l'Avenir | Pháp | Hoạt động | 296/CNV-HĐ | ||
| 378 | Youth With A Mission | YWAM | Thụy Sỹ | Văn phòng Dự án | 46/CNV-VPDA | Đang làm thủ tục chuyển đổi |
| 379 | ZENO Shoune Bokujo | ZENO | Nhật Bản | Hoạt động | 476/CNV-HĐ | |
| 380 | Zhi Shan Foundation | Zhi Shan | Trung Quốc (Đài Loan) | Văn phòng Dự án | 05/CNV-VPDA | |
| 381 | Zoo Leipzig GmbH | Đức | Hoạt động | 341/CNV-HĐ | ||

Đang gửi thông tin