STT | Số GĐK | Tên tổ chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực hoạt động | Loại GĐK |
1 | 50 | Australian Volunteers International | AVI | Úc | 09-06-20 | Cung cấp tình nguyện viên | VPĐD |
2 | 10 | Bill, Hillary and Chelsea Clinton Foundation | Clinton Foundation | Mỹ | 31-01-18 | Phòng chống, chăm sóc và điều trị HIV, lao, các chương trình can thiệp về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, các vấn đề y tế quan trọng khác có ảnh hưởng đến người dân Việt Nam | VPDA |
3 | 13 | Catholic Relief Services-United States Conference of Catholic Bishops | CRS | Mỹ | 08-05-19 | Nông nghiệp, phát triển y tế và giáo dục, viện trợ khẩn cấp, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
4 | 85 | Christofffel – Blinden mission/Christian Blind Mision e.V | CBM | Đức | 22-10-19 | Hố trợ tổng quát về mắt và chăm sóc trẻ em bị mù và khiếm thị (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
5 | 222 | Dreams Fulfilled Relief Organization | DFRO | Canada | 05-06-20 | Hỗ trợ người nghèo và trẻ em khuyết tật, nạn nhân chất độc da cam (không bao gồm vấn đề con nuôi) | Đăng ký Hoạt động |
6 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 03-07-18 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
7 | 69 | Frankfurt Zoological Society | Đức | 26-11-18 | Bảo tồn các loài động vật hoang dã | VPDA | |
8 | 39 | Groupe de Recherche et d’Echanges Technologiques | GIP – ADETEF | PHÁP | 25-08-17 | Nông nghiệp, y tế, tín dụng, môi trường và bình đẳng giới | VPĐD |
9 | 299 | Indo-Myanmar conservation | IMC | Anh | 03-04-21 | Bảo tồn và nâng cao nhận thức về các loài rùa | ĐKHĐ |
10 | 41 | Nertherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 12-11-19 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực | VPĐD |
11 | 42 | Project Orbis, INC | ORBIS | Mỹ | 12-12-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực chăm sóc và điều trị các bệnh về mắt | VPĐD |
12 | 148 | Social Assistance Programme For Vietnam | SAP-VN | Mỹ | 20-06-19 | Giúp đỡ trẻ em khuyết tật, mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
13 | 139 | The Dannish Society of Polio and Accident Victims | PTU | Đan Mạch | 20-06-16 | Hỗ trợ người tàn tật | ĐKHĐ |
14 | 22 | The Fred Hollows Foundation (Dừng hoạt động) | FHF | Australia | 20-06-18 | Hỗ trợ kỹ thuật về thuỷ tinh thể và trang thiết bị mắt, chăm sóc mắt cộng đồng, đào tạo mổ đục thuỷ tinh thể và cung cấp trang thiết bị | VPĐD |
15 | 16 | The International Center | IC | Mỹ | 01-06-19 | Hỗ trợ rà phá bom mìn, hỗ trợ người khuyết tật và chăm sóc sức khoẻ tâm thần, viện trợ nhân đạo | ĐKHĐ |
16 | 48 | The International Federation of Red Cross anh Red Cresent Societies | IFRC | Thụy Sỹ | 12-03-20 | Giảm thiểu rủi ro, phòng ngừa, cứu trợ và phục hồi sau thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, y tế và an sinh xã hội | VPĐD |
17 | 25 | Vietnam Assistance for the Handicapped | VNAH | Mỹ | 03-07-18 | Hỗ trợ người khuyết tật, hỗ trợ nghiên cứu, phổ biến pháp luật, giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng | VPĐD |
18 | 250 | VietNam les Enfants de la Dioxine | VNED | Pháp | 23-09-17 | Bảo trợ xã hội, trao học bổng, tín dụng vi mô và hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam/dioxin | ĐKHĐ |
341 | Zoo Leizig GmbH | Đức | 02-01-19 | Bảo tồn các loài động vật hoang dã | ĐKHĐ | ||
45 | International life Science Institute Center for Health Promotion of Japan | ILSICHP | Nhật Bản | 11-04-19 | Dinh dưỡng, nước sạch và vệ sinh | ĐKHĐ | |
38 | Action Aid International | AAI | Hà Lan | 07-08-19 | Phát triển nông thôn bền vững, quyền trẻ em, quyền phụ nữ, bình đẳng giới, giảm nghèo, tín dụng vi mô, hỗ trợ tư vấn chính sách, ứng phó với biến đổi khí hậu, xây dựng năng lực và sinh kế | VPĐD | |
371 | Desvelopmnet International Desjardins | DID | Canada | 18-11-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực cho các tổ chức tín dụng vi mô | ĐKHĐ | |
423 | Japanese Cleft Palate Foundation | JCPF | Nhật Bản | 10-05-21 | Hỗ trợ đào tạo đội ngũ bác sỹ/nhân viên y tế, nâng cấp trang thiết bị và chuyển giao kỹ thuật, phẫu thuật miễn phí hở môi hàm ếch | ĐKHĐ |