STT | Số GĐK |
Tên tổ chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực hoạt động | Loại GĐK |
1 | 38 | ActionAid International | AAI | Quốc tế | 08-07-19 | Phát triển nông thôn bền vững, quyền trẻ em, quyền phụ nữ, bình đẳng giới, giảm nghèo, tín dụng vi mô, hỗ trợ tư vấn chính sách, ứng phó với biến đổi khí hậu, xây dựng năng lực và sinh kế | VPĐD |
2 | 37 | Adoptionscentrum | ACS | Thụy Điển | 25/4/2018 | Nâng cao năng lực và phát triển cộng đồng, tập trung vào phụ nữ và trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
3 | 10 | Agence Universitaire de la Francophonie | AUF | Canada | 04-11-18 | Hỗ trợ giảng dạy, học và nghiên cứu tiếng Pháp tại Việt Nam | VPĐD |
4 | 5 | Agricultural Development Denmark Asia – Dừng hoạt động 2018 | ADDA | Đan Mạch | 02-08-18 | Phát triển nông thôn tổng hợp và xây dựng năng lực cho các đối tác Việt Nam | VPĐD |
5 | 58 | AIDS Healthcare Foundation | AHF | Mỹ | 18/07/2018 | Cung cấp dịch vụ y tế và điều trị HIV/AIDS | VPDA |
6 | 55 | All Japan Seamen’s Union | JSU | Nhật Bản | 07-11-18 | Đào tạo | VPDA |
7 | 188 | Alliance to save energy | Mỹ | 18/10/2016 | Nâng cao hiệu suất năng lượng trong các lĩnh vực sử dụng năng lượng cao | Đăng ký Hoạt động | |
8 | 76 | American Red Cross | ARC | Mỹ | 01-09-19 | Phòng ngừa, chăm sóc và hỗ trợ người có HIV/AIDS, giảm thiểu rủi ro thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, viện trợ khẩn cấp tại Việt Nam, nâng cao năng lực tổ chức cho Hội Chữ thập đỏ Việt Nam | VPDA |
9 | 6 | Asian Injury Prevention Foundation (Dừng hoạt động) | AIPF | Mỹ | 02-08-18 | Hỗ trợ giáo dục, nâng cao nhận thức về an toàn giao thông, phẫu thuật nhân đạo cho các trẻ em không may bị khuyết tật bộ phận sinh dục (do bẩm sinh hoặc do tai nạn) | VPĐD |
10 | 302 | Asie Horizon 2020 Agence Pour le Viet Nam d’Etudes Economiques et de Conseil | A.V.E.C | Pháp | 24/3/2015 | Bảo vệ môi trường, hỗ trợ đào tạo về cấp cứu, phòng chống HIV và dạy nghề | Đăng ký Hoạt động |
11 | 34 | Australian People for Health, Education and Development Abroad Incorporated | APHEDA | Ô-xtơ-rây-li-a | 11-04-23 | Nâng cao năng lực về an toàn sức khoẻ nghề nghiệp và quyền của người lao đọng, giới và bình đẳng giới, biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường | VPDA |
12 | 288 | Calipso | Calipso | Pháp | 01-06-18 | Giáo dục, đào tạo việc làm, tín dụng vi mô, cấp học bổng, giúp đỡ người già neo đơn | Đăng ký Hoạt động |
13 | 20 | CARE International | CARE | Quốc tế | 20/6/2018 | Y tế, viện trợ khẩn cấp, nông nghiệp, lâm nghiệp, phòng chống HIV/AIDS, nước sạch và vệ sinh môi trường, biến đổi khí hậu và giảm nhẹ thiên tai, phát triển doanh nghiệp nhỏ và tài chính vi mô | VPĐD |
14 | 85 | Christofffel – Blinden mission/Christian Blind Mision e.V | CBM | Đức | 22/10/2019 | Hỗ trợ tổng quát về mắt và chăm sóc trẻ em bị mù và khiếm thị (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
15 | 44 | DKT International Inc. | DKT | Mỹ | 15/1/2020 | Kế hoạch hóa gia đình và phòng chống HIV/AIDS | VPĐD |
16 | 222 | Dreams Fulfilled Relief Organization | DFRO | Canada | 05-06-20 | Hỗ trợ người nghèo và trẻ em khuyết tật, nạn nhân chất độc da cam (không bao gồm vấn đề con nuôi) | Đăng ký Hoạt động |
17 | 96 | Empowerment for All | EFA | Nhật Bản | 09-05-19 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | Đăng ký Hoạt động |
18 | 19 | Family Health International | FHI360 | Mỹ | 14-05-23 | Y tế, nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng, phòng chống, chăm sóc và điều trị HIV và cai nghiện ma túy | VPĐD |
19 | 90 | Fauna & Flora International | FFI | Anh | 04-06-20 | Bảo tồn động thực vật | VPDA |
20 | 48 | Giving it Back to Kids | GIBTK | Mỹ | 28/5/2015 – 20/6/2023 | Giúp đỡ trẻ em mồ coi, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi), hỗ trợ phòng chống buôn bán người | VPDA |
21 | 300 | Groupment d’Interet Public Enseemble pour une Solidarite Therapeutique Hospitaliere en Rếau | GIP-ESTHER | Pháp | 03-12-18 | Cung cấp trang thiết bị y tế, chăm sóc và điều trị cho người nhiễm HIV/AIDS | Đăng ký Hoạt động |
22 | 83 | Hoa Trắng, Fleur Blanche | Pháp | 14-05-19 | Hỗ trợ giáo dục và cung cấp trang thiết bị | ĐKHĐ | |
23 | 170 | International Livestock Research Institute | ILRI | Quốc tế | 18/7/2016 | Nông lâm nghiệp | Đăng ký Hoạt động |
24 | 86 | Japan Environmental Education Forum | JEEP | Nhật Bản | 25/4/2016 | Bảo vệ môi trường | Đăng ký Hoạt động |
25 | 185 | Lattitude Global Volunteering | LATTITUDE | Anh | 10-10-19 | Cung cấp tình nguyện viên hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh | Đăng ký Hoạt động |
26 | 7 | Management Sciences for Health | MSH | Mỹ | 31/01/2018 | Quản lý dược phẩm, chăm sóc sức khoẻ cộng đồng và phòng chống HIV/AIDS | VPDA |
27 | 29 | Marie Stopes International | MSI | Anh | 10-11-18 | Chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục, phòng chống HIV/AIDS, kế hoạch hóa gia đình và nâng cao năng lực cộng đồng | VPĐD |
28 | 41 | Nertherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 11-12-19 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực | VPĐD |
29 | 20 | Norwegian Church Aid | NCA | Na Uy | 04-11-23 | Biến đổi khí hậu và Chăm sóc sức khỏe | VPDA |
30 | 35 | Operation Smiles Inc. | OS | Mỹ | 19/3/2019 | Y tế | VPĐD |
31 | 3 | Pathfinder International | PI | Mỹ | 31/1/2018 | Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe sinh sản, phòng chống HIV/AIDS và xây dựng chính sách y tế | VPĐD |
32 | 229 | Peace Winds America | PWA | Mỹ | 03/6/2017 | Nâng cao năng lực phòng chống thiên tai | Đăng ký Hoạt động |
33 | 4 | Popular Services International | PSI | Mỹ | 31/1/2018 | Phòng chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng | VPĐD |
34 | 23 | Program for Appropriate Technology in Health | PATH | Mỹ | 20/6/2023 | Y tế | VPĐD |
35 | 42 | Project Orbis, INC | ORBIS | Mỹ | 12-12-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực chăm sóc và điều trị các bệnh về mắt | VPĐD |
36 | 83 | Prosthetics Outreach Foundation | POF | Mỹ | 18/10/2018 | Phẫu thuật chỉnh hình, cung cấp chân tay giả, phát hiện sớm và điều trị dị tật bàn chân khèo bẩm sinh | VPDA |
37 | 31 | Save the Children International | SCI | Quốc tế | 11-04-18 | Chăm sóc sức khỏe tập trung ở trẻ em, bảo vệ trẻ em, quản trị quyền trẻ em, viện trợ khẩn cấp, thích ứng với biến đổi khí hậu | VPĐD |
38 | 61 | Societe de Cooperation Pour le Development International (Đã dừng hđ) |
SOCODEVI | Canada | 04-11-16 | Hỗ trợ thành lập và nâng cao năng lực cho các hợp tác xã | Đăng ký Hoạt động |
39 | 282 | Solidarites Jeunesses | SJ | Pháp | 12-10-20 | Cung cấp tình nguyện viên, phát triển cộng đồng | Đăng ký Hoạt động |
40 | 2 | The Beth Isarael Deaconess Medical Center | BIDMC | Mỹ | 31/01/2016 | Y tế | Đăng ký Hoạt động |
41 | 28 | The Fotball Association of Norway (Dừng hoạt động) | NFF | Na Uy | 04-11-16 | Hỗ trợ phát triển bóng đá, tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về HIV/AIDS. | VPDA |
42 | 48 | The International Federation of Red Cross anh Red Cresent Societies | IFRC | Thụy Sỹ | 03-12-20 | Giảm thiểu rủi ro, phòng ngừa, cứu trợ và phục hồi sau thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, y tế và an sinh xã hội | VPĐD |
43 | 215 | Viet Dreams | Mỹ | 01/4/2017 | Giúp đỡ trẻ em nghèo, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | Đăng ký Hoạt động | |
44 | 250 | VietNam les Enfants de la Dioxine | VNED | Pháp | 23/9/2017 | Bảo trợ xã hội, trao học bổng, tín dụng vi mô và hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam/dioxin | Đăng ký Hoạt động |
45 | 19 | World University Service of Canada (Dừng hoạt động) | WUSC | Canada | 04-11-18 | Giáo dục,đào tạo và dạy nghề | VPDA |
46 | 15 | World Vision International | WVI | Mỹ | 25/4/2018 | An ninh lương thực, nông nghiệp nước sạch vệ sinh môi trường, tái tạo năng lượng bền vững, tài chính vi mô, phát trển kinh tế, phòng ngừa giảm nhẹ thiên tai, và cứu trợ khẩn cấp, biến đổi khí hậu, giáo dục phát triển và giáo dục trẻ em mầm non, bảo trợ trẻ em, y tế, HIV/AIDS, phòng chống mua bán người, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, khuyết tật; giới; vận động chính sách về quyền trẻ em, xây dựng năng lực, sự tham gia và bảo vệ trẻ em tại Việt Nam | VPĐD |
47 | 28 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế | 01-07-19 | Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên | VPĐD |
48 | 30 | Stiching Oxfam Novib | Oxfam Novib | Hà Lan | 18-10-23 | Phát triển nông nghiệp, nông thôn; giới và bình đẳng giới; hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, bảo vệ tài nguyên và môi trường | VPĐD |
49 | 367 | Humane Society International | HIS | Mỹ | 29-09-19 | Hỗ trợ bảo vệ, bảo tồn các loài động vật và cải thiện môi trường sống | ĐKHĐ |
50 | 391 | Cooperation and Participation in Overseas NGOs | COPION | Hàn Quốc | 20/4/2020 | Hỗ trợ giao lưu văn hóa và xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục | ĐKHĐ |
51 | 388 | Freundeskreis fur Internationale tuberkulosehilfe e.V | FIT | Đức | 11-04-20 | Hỗ trợ công tác phòng chống lao | ĐKHĐ |
52 | 371 | Desvelopmnet International Desjardins | DID | Canada | 18-11-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực cho các tổ chức tín dụng vi mô | ĐKHĐ |
53 | 423 | Japanese Cleft Palate Foundation | JCPF | Nhật Bản | 10-05-21 | Hỗ trợ đào tạo đội ngũ bác sỹ/nhân viên y tế, nâng cấp trang thiết bị và chuyển giao kỹ thuật, phẫu thuật miễn phí hở môi hàm ếch | ĐKHĐ |
54 | 17 | English Language Institute in Chine | ELIC | Mỹ | 02-08-23 | Cung cấp giáo viên tình nguyện dạy tiếng anh | VPDA |
55 | 10 | William J.Clinton Foundation | CF | Mỹ | 17/11/2020 | Phòng chống, chăm sóc và điều trị HIV, lao, các chương trình can thiệp về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, các vấn đề y tế quan trọng khác có ảnh hưởng đến người dân Việt Nam | VPDA |
56 | 20 | CARE International | CARE | Quốc tế | 20-06-23 | Hỗ trợ phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, tài chính vi mô, ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm nhẹ thiên tai và viện trợ khẩn cấp, hỗ trợ nâng cao vai trò của phụ nữ trong gia đình và cộng đồng | VPĐD |
57 | 103 | The Beth Israel Deaconess Medical Centre, Inc | BIDMC | Mỹ | 06-12-23 | Hỗ trợ y tế | VPDA |