STT | Số GĐK | Tên tổ chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực hoạt động | Loại GĐK |
1 | 37 | Adoptionscentrum Dừng hoạt động |
ACS | Thụy Điển | 25/4/2018 | Nâng cao năng lực và phát triển cộng đồng, tập trung vào phụ nữ và trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
2 | 5 | Agricultural Development Denmark Asia | ADDA | Đan Mạch | 44965 | Phát triển nông thôn tổng hợp và xây dựng năng lực cho các đối tác Việt Nam | VPĐD |
3 | 76 | American Red Cross | ARC | Mỹ | 09/01/2019 | Phòng ngừa, chăm sóc và hỗ trợ người có HIV/AIDS, giảm thiểu rủi ro thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, viện trợ khẩn cấp tại Việt Nam, nâng cao năng lực tổ chức cho Hội Chữ thập đỏ Việt Nam | VPDA |
4 | 6 | Asian Injury Prevention Foundation (Dừng hoạt động) | AIPF | Mỹ | 43314 | Hỗ trợ giáo dục, nâng cao nhận thức về an toàn giao thông, phẫu thuật nhân đạo cho các trẻ em không may bị khuyết tật bộ phận sinh dục (do bẩm sinh hoặc do tai nạn) | VPĐD |
5 | 118 | Brittany’s Hope | BHF | Mỹ | 43651 | Hỗ trợ trẻ em mồ côi, trẻ em lang thang và các đối tượng có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | Đăng ký Hoạt động |
6 | 292 | Czech-Vietnamese investment anh export forum | Séc | 20/1/2018 | Bảo trợ xã hội | Đăng ký Hoạt động | |
7 | 87 | De Danske Skovdyrker foreninger A.M.B.A (The Danish Tree Growers Cooperative -DDS) | DDS | Đan Mạch | 07/1/2020 | Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, nâng cao kiến thức về rừng, phát triển và khai thác rừng bền vững | VPDA |
8 | 255 | Development Workshop | DW | Pháp | 44110 | Viện trợ khẩn cấp và hỗ trợ phòng, chống, giảm nhẹ rủi ro thiên tai | ĐKHĐ |
9 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 03/7/2018 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
10 | 247 | Fraternite Europe Asie | FEA | Pháp | 43702 | Bảo trợ trẻ em, phát triển cộng đồng và hỗ trợ giáo dục | ĐKHĐ |
11 | 318 | Gesellschaft fur Entiwiklung International Sachsen e.V | Geninsa | Đức | 24/6/2018 | Hỗ trợ tín dụng vi mô cho người có hoàn cảnh khó khăn | VPĐD |
12 | 40 | Global Civic Sharing | GCS | Hàn Quốc | 43561 | Giáo dục-đào tạo và dạy nghề, hỗ trợ trẻ em khuyết tật (không bao gồm vấn đề con nuôi), (thu hẹp từ 06/4/2016) phát triển nông thôn | Đăng ký Hoạt động |
13 | 22 | Golden West Humanitarian Foundation | GWHF | Mỹ | 45234 | Hỗ trợ rà phá bom mìn và hỗ trợ phát triển giáo dục trẻ em | VPDA |
14 | 41 | HelpAge International | HAI | Anh | 23/5/2018 | Hỗ trợ người cao tuổi, phát triển cộng đồng | VPDA |
15 | 218 | Institut de Cooperation et de Development Europe Asie Afrique Amerique Latine | ICDE3AL | Pháp | 43865 | Phát triển nông thôn tổng hợp, y tế, giáo dục dạy nghề và bảo vệ môi trường | Đăng ký Hoạt động |
16 | 42 | International Center for Research in Agroforestry | ICRAF | Quốc tế | 45069 | Nông lâm nghiệp, tài nguyên môi trường, an ninh lương thực và phát triển kinh tế | VPDA |
17 | 170 | International Livestock Research Institute | ILRI | Quốc tế | 18/7/2016 | Nông lâm nghiệp | Đăng ký Hoạt động |
18 | 133 | Lotus Humanitarian Aid Foundation, Inc | LHAF | Mỹ | 43636 | Hỗ trợ y tế và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
19 | 102 | Manos Unidas | Manos | Tây Ban Nha | 43580 | Phát triển nông thôn tổng hợp | Đăng ký Hoạt động |
20 | 41 | Nertherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 43810 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực | VPĐD |
21 | 35 | Operation Smiles Inc. | OS | Mỹ | 19/3/2019 | Y tế | VPĐD |
22 | 12 | Oxfam Great Britain | OGB | Anh | 43408 | Xây dựng năng lực, phát triển cộng đồng, phòng chống thiên tai, biến đổi khí hậu và viện trợ khẩn cấp | VPĐD |
23 | 42 | Project Orbis, INC | ORBIS | Mỹ | 43811 | Hỗ trợ xây dựng năng lực chăm sóc và điều trị các bệnh về mắt | VPĐD |
24 | 30 | Stiching Oxfam Novib | Oxfam Novib | Hà Lan | 45217 | Phát triển nông nghiệp, nông thôn; giới và bình đẳng giới; hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, bảo vệ tài nguyên và môi trường | VPĐD |
25 | 120 | Stichting Tropenbos International | TBI | Hà Lan | 20/6/2016 | Bảo tồn và phát triển bền vững rừng nhiệt đới | Đăng ký Hoạt động |
26 | 16 | Action on Poverty/ Tên cũ là The Australian Foundation for the peoples of Asia and the Pacific Limited | AOP | Ô-xtơ-rây-li-a | 44676 | Phát triển nông thôn tổng hợp, hỗ trợ xây dựng năng lực, y tế cộng đồng, hỗ trợ tài chính vi mô và hỗ trợ du lịch cộng đồng | VPĐD |
27 | 22 | The Fred Hollows Foundation (Dừng hoạt động) | FHF | Ô-xtơ-rây-li-a | 20/6/2018 | Hỗ trợ kỹ thuật về thuỷ tinh thể và trang thiết bị mắt, chăm sóc mắt cộng đồng, đào tạo mổ đục thuỷ tinh thể và cung cấp trang thiết bị | VPĐD |
28 | 48 | The International Federation of Red Cross anh Red Cresent Societies | IFRC | Thụy Sỹ | 44168 | Giảm thiểu rủi ro, phòng ngừa, cứu trợ và phục hồi sau thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, y tế và an sinh xã hội | VPĐD |
29 | 311 | The McKnight Foundation – Dừng hoạt động | Mỹ | 28/5/2018 | Bảo vệ môi trường | Đăng ký Hoạt động | |
30 | 59 | The Netherlands Red Cross | NRC | Hà Lan | 31/12/2014 | Phòng ngừa thảm họa, viện trợ khẩn cấp, tái thiết, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường | VPDA |
31 | 238 | The RockerFeller Foundation | RF | Mỹ | 21/7/2017 | Y tế và phát triển bền vững | Đăng ký Hoạt động |
32 | 28 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế | 07/1/2019 | Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên | VPĐD |
33 | 5 | Zhi Shan Foundation | Zhi Shan | Đài Loan, Trung Quốc | 44957 | Hỗ trợ trẻ em nghèo, khuyết tật có hoàn cảnh khó khăn về y tế và giáo dục (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
34 | 65 | Room to Read | RtR | Mỹ | 45234 | Hỗ trợ phát triển giáo dục | ĐKHĐ |
35 | 20 | Care International | Thụy Sỹ | 45097 | Hỗ trợ phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, tài chính vi mô, ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm nhẹ thiên tai và viện trợ khẩn cấp, hỗ trợ nâng cao vai trò của phụ nữ trong gia đình và cộng đồng | VPĐD | |
36 | 367 | Humane Society International | HIS | Mỹ | 43737 | Hỗ trợ bảo vệ, bảo tồn các loài động vật và cải thiện môi trường sống | ĐKHĐ |
37 | 371 | Desvelopmnet International Desjardins | DID | Canada | 43787 | Hỗ trợ xây dựng năng lực cho các tổ chức tín dụng vi mô | ĐKHĐ |
38 | 322 | Resources for Health Equity | RHE | Mỹ | 44385 | Hỗ trợ phát triển y tế | ĐKHĐ |