STT | Số GĐK | Tên tổ chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực hoạt động | Loại GĐK |
1 | 230 | Abilis Foundation | Phần Lan | 05-06-20 | Hỗ trợ về kỹ thuật, đào tạo và tư vấn cho các tổ chức của người khuyết tật | ĐKHĐ | |
2 | 11 | AC International Child Support | Đan Mạch | 31/01/2016 | Giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (Không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
3 | 38 | ActionAid International | AAI | Quốc tế | 07-08-19 | Phát triển nông thôn bền vững, quyền trẻ em, quyền phụ nữ, bình đẳng giới, giảm nghèo, tín dụng vi mô, hỗ trợ tư vấn chính sách, ứng phó với biến đổi khí hậu, xây dựng năng lực và sinh kế | VPĐD |
4 | 37 | Adoptionscentrum | ACS | Thụy Điển | 25/4/2018 | Nâng cao năng lực và phát triển cộng đồng, tập trung vào phụ nữ và trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
5 | 97 | Adventist Development amd Relief Agency International | ADRA | Mỹ | 28-07-16 | Hỗ trợ dạy nghề, môi trường, phát triển sinh kế và cung cấp học bổng | VPDA |
6 | 100 | Agence de Medecine Preventive | AMP | Pháp | 25-04-16 | Y tế | ĐKHĐ |
7 | 10 | Agence Universitaire de la Francophonie | AUF | Canada | 11-04-18 | Hỗ trợ giảng dạy, học và nghiên cứu tiếng pháp tại VN | VPĐD |
8 | 5 | Agricultural Development Denmark Asia | ADDA | Đan Mạch | 08-02-23 | Phát triển nông thôn tổng hợp và xây dựng năng lực cho các đối tác VN | VPĐD |
9 | 342 | AICHI | AICHI | Nhật Bản | 03-02-21 | Giáo dục và đào tạo – đào tạo tiếng Nhật | ĐKHĐ |
10 | 58 | AIDS Healthcare Foundation | AHF | Mỹ | 18-07-18 | Cung cấp dịch vụ Y tế và điều trị HIV/AIDS | VPDA |
11 | 188 | Alliance to Save Energy | ASE | Mỹ | 18-10-16 | Nâng cao hiệu suất năng lượng trong các lĩnh vực sử dụng năng lượng cao | ĐKHĐ |
12 | 78 | Allianz Mission | Đức | 09-05-19 | Phát triển cộng đồng | VPDA | |
13 | 75 | American Council of Learned Societies | ACLS | Mỹ | 03-12-20 | Hỗ trợ giáo dục, trao đổi thông tin và nghiên cứu khoa học. | VPDA |
14 | 76 | American Red Cross | ARC | Mỹ | 09/01/2019 | Phòng ngừa, chăm sóc và hỗ trợ người có HIV/AIDS, giảm thiểu rủi ro thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, viện trợ khẩn cấp tại Việt Nam, nâng cao năng lực tổ chức cho Hội Chữ thập đỏ Việt Nam | VPDA |
15 | 111 | Amis France – Vietnam | Pháp | 23/5/2016 | Giáo dục, văn hóa và BTXH (ko bao gồm con nuôi) | ĐKHĐ | |
16 | 35 | Animals Asia Foundation | AAF | Hồng Kông-Trung Quốc | 11-04-18 | Bảo tồn động vật hoang dã | VPDA |
17 | 6 | Asian Injury Prevention Foundation | AIPF | Mỹ | 02-08-18 | Hỗ trợ giáo dục, nâng cao nhận thức về an toàn giao thông, phẫu thuật nhân đạo cho các trẻ em không may bị khuyết tật bộ phận sinh dục (do bẩm sinh hoặc do tai nạn) | VPĐD |
18 | 9 | Asian Ministry Teams | AMT | Mỹ | 21-03-16 | Giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
19 | 2 | Asociacion por la Paz el Desarrollo | PyD | Tây Ban Nha | 31-01-18 | Thúc đẩy bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình, hỗ trợ phát triển kinh tế-xã hội và nâng cao năng lực cho phụ nữ | VPDA |
20 | 256 | Association Batik International | BATIK | Pháp | 10-10-17 | Dạy nghề, phát trển kinh tế và giao lưu văn hóa | ĐKHĐ |
21 | 53 | Association des Parents d’Eleves du Lycee Francais Alexandre Yersin de Ha Noi (đã dừng hoạt động) | APE LFAY | Pháp | 11-04-19 | Hỗ trợ trang bị cơ sở vật chất phục vụ giáo dục | ĐKHĐ |
22 | 109 | Association pour le Developpement Medical au Vietnam | ADM | Pháp | 23/5/2016 | Y tế và Văn hoá | ĐKHĐ |
23 | 33 | Atlantic Philanthropies | AP | Bermuda | 04-11-18 | Phát triển giáo dục, y tế, giảm nghèo và phát triển cộng đồng | VPĐD |
24 | 63 | Australian Cervical Cancer Foundation | ACCF | Ô-xtơ-rây-li-a | 04-11-16 | Y tế | ĐKHĐ |
25 | 74 | Australian Charity for the Children of Vietnam Ltd | ACCV | Ô-xtơ-rây-li-a | 04-11-16 | Giáo dục và đào tạo | ĐKHĐ |
26 | 82 | Australian Red Cross Society | ARCS | Ô-xtơ-rây-li-a | 25-04-16 | Quản lý thảm họa, thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu, nước sạch và vệ sinh, hỗ trợ phát triển năng lực tổ chức và viện trợ khẩn cấp | ĐKHĐ |
27 | 50 | Australian Volunteers International | AVI | Ô-xtơ-rây-li-a | 09-06-20 | Cung cấp tình nguyện viên | VPĐD |
28 | 184 | Basic Needs | Anh | 10-10-19 | Hỗ trợ y tế và phát triển cộng đồng | ĐKHĐ | |
29 | 115 | Bill and Melinda Gates Foundation | Mỹ | 23/5/2016 | Y tế, giáo dục và phát triển cộng đồng | ĐKHĐ | |
30 | 47 | Blue Dragon Children’s Foundation | BDCF | Ô-xtơ-rây-li-a | 20-06-23 | Giáo dục và đào tạo, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn | VPDA |
31 | 32 | Bread for the World – Protestant Development Service | BfdW – PDS | Đức | 04-11-23 | Hỗ trợ phát triển nông thông tổng hợp, phát triển nông nghiệp bền vững, bình đẳng giới, hỗ trợ doanh nghiệp xã hội, cải thiện sinh kế và tạo thu nhập, bảo vệ môi trường và phòng chống biến đổi khí hậu, nâng cao năng lực và hỗ trợ lao động nhập cư, hỗ trợ người mãn hạn tù tăng cường năng lực tái hoà nhập cộng đồng | VPĐD |
32 | 39 | Brien Holden Vision Institute Foundation | THE INSTITUTE | Ô-xtơ-rây-li-a | 14-05-18 | Y tế | VPDA |
33 | 20 | CARE International | CARE | Quốc tế | 20-06-23 | Hỗ trợ phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, tài chính vi mô, ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm nhẹ thiên tai và viện trợ khẩn cấp, hỗ trợ nâng cao vai trò của phụ nữ trong gia đình và cộng đồng | VPĐD |
34 | 1 | Caritas Switzerland | CARITAS | Thụy Sỹ | 31/1/2018 | Phát triển cộng đồng nông thôn, hỗ trợ trẻ em khiếm thính, người nhiễm HIV/AIDS, người dân tộc thiếu số, phòng ngừa và giảm nhẹ thảm họa | VPĐD |
35 | 13 | Catholic Relief Services-United States Conference of Catholic Bishops | CRS | Mỹ | 08-05-19 | Nông nghiệp, phát triển y tế và giáo dục, viện trợ khẩn cấp, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
36 | 49 | Centre for Tropical Medicine-Oxford University Clinical Research Unit | CTM/OUCRU | Anh | 31-03-20 | Hỗ trợ đào tạo, nghiên cứu phát triển, khoa học y sinh học, hỗ trợ điều trị và chẩn đoán lâm sàng, sức khỏe cộng đồng và sức khỏe động vật | VPĐD |
37 | 176 | Challenge to Change | CtC | Anh | 06-09-16 | Phòng ngừa biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và viện trợ khẩn cấp | ĐKHĐ |
38 | 2 | Childfund Australia | CHILDFUND | Ô-xtơ-rây-li-a | 31/1/2018 | Phát triển cộng đồng bền vững, dinh dưỡng cho trẻ em, chăm sóc sức khoẻ ban đầu, tín dụng và giáo dục | VPĐD |
39 | 85 | Christofffel – Blinden mission/Christian Blind Mision e.V | CBM | Đức | 22-10-19 | Hố trợ tổng quát về mắt và chăm sóc trẻ em bị mù và khiếm thị (khộng bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
40 | 208 | Coalition for Environment and Development | CED | Phần Lan | 04/11/2016 | Phát triển nông thôn tổng hợp | ĐKHĐ |
41 | 141 | Community and Family Services Internationnal Inc | CFSI | Phi-líp-pin | 20-06-16 | Hỗ trợ công tác bảo trợ xã hội | ĐKHĐ |
42 | 137 | Concept Foundation | Thái Lan | 20-06-16 | Y tế | ĐKHĐ | |
43 | 76 | Consumer Unity and Trust Society | CUTS | Ấn Độ | 04-11-16 | Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: thương mại quốc tế và phát triển; phát triển nguồn nhân lực, an toàn tiêu dùng | ĐKHĐ |
44 | 166 | Coup de Pouce | Pháp | 11-07-16 | Giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
45 | 3 | Croix Rouge Francaise | CRF | Pháp | 31/01/2018 | Cứu trợ khẩn cấp, xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế và đào tạo cán bộ y tế, cải thiện vệ sinh môi trường. | VPDA |
46 | 87 | De Danske Skovdyrker foreninger A.M.B.A (The Danish Tree Growers Cooperative -DDS) | DDS | Đan Mạch | 07-01-20 | Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, nâng cao kiến thức về rừng, phát triển và khai thác rừng bền vững | VPDA |
47 | 207 | Development WorldWide | DWW | Cộng hòa Séc | 04/11/2016 | Bảo vệ môi trường, hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam | ĐKHĐ |
48 | 222 | Dreams Fulfilled Relief Organization | DFRO | Canada | 06-05-20 | Hỗ trợ người nghèo và trẻ em khuyết tật, nạn nhân chất độc da cam (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
49 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 03-07-18 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
50 | 223 | Eau, Agriculture et Sante en Milieu Tropical | EAST | Pháp | 08-05-17 | Phát triển nông thôn, y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
51 | 17 | English Language Institute In China | ELIC | Mỹ | 31/01/2018 | Cung cấp giáo viên tình nguyện dạy tiếng Anh | VPDA |
52 | 86 | Eye Care Foundation | ECF | Hà Lan | 07-01-19 | Hỗ trợ phòng chống và chữa trị các bệnh về mắt | VPDA |
53 | 337 | Facing the World | Anh | 16-12-18 | Khám chữa bệnh miễn phí và giáo dục đào tạo về y tế | ĐKHĐ | |
54 | 189 | Fairventures Worldwide FVW gGmbH | Đức | 18-10-16 | Tiết kiệm năng lượng | ĐKHĐ | |
55 | 121 | Families in Vietnam, Inc | FIV | Mỹ | 20/6/2019 | Giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
56 | 19 | Family Health International | FHI360 | Mỹ | 14-05-23 | Y tế, nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng, phòng chống, chăm sóc và điều trị HIV và cai nghiện ma túy | VPĐD |
57 | 84 | Fondazione Bambino Gesù Onlus | I-ta-li-a | 25-04-19 | Hỗ trợ y tế cho trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
58 | 7 | Fondazone Marista per la Solidarieta Internationale Onlus | FMSI | I-ta-li-a | 21-04-19 | Hỗ trợ giáo dục, đào tạo | ĐKHĐ |
59 | 50 | Fontanas Venner | NGO FONTANA | Đan Mạch | 07-09-20 | Hỗ trợ phòng chống và giảm các tác hại cho đối tượng lạm dụng chất gây nghiện, hỗ tro người nhiễm HIV/AIDS | VPDA |
60 | 327 | Foundation for Innovative New Diagnostics | FIND | Thụy Sỹ | 11-08-21 | Hỗ trợ nghiên cứu và điều trị các bệnh truyền nhiễm | ĐKHĐ |
61 | 28 | France Volontaire | FV | Pháp | 08-02-19 | Đào tạo giáo viên tiếng Pháp, cung cấp tình nguyện viên và trợ giúp trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
62 | 247 | Fraternite Europe Asie | FEA | Pháp | 25-08-19 | Bảo trợ trẻ em, phát triển cộng đồng và hỗ trợ giáo dục | ĐKHĐ |
63 | 14 | Friedrich – Ebert – Stiftung | FES | Đức | 04-11-23 | Nâng cao năng lực tổ chức, nghiên cứu chính sách và hợp tác quốc tế | VPĐD |
64 | 104 | Friedrich – Naumann – Stiftung fur die Freiheit | FNF | Đức | 25/4/2016 | Xây dựng năng lực tổ chức, phát triển kinh tế xã hội | ĐKHĐ |
65 | 24 | Fundacion Codespa – Futuro en Marcha | CODESPA | Tây Ban Nha | 11-04-18 | Đào tạo dạy nghề và phát triển kinh tế | VPDA |
66 | 163 | Fundación General de la Universidad de Valladolid | FGUVa | Tây Ban Nha | 11-07-19 | Hỗ trợ việc học tập, giảng dạy, nghiên cứu, trao đổi giáo dục trình độ đại học và sau đại học | ĐKHĐ |
67 | 161 | Gentle Fund Organization | GFO | Singapore | 05-07-16 | Cấp học bổng, cứu trợ khẩn cấp, hỗ trợ người khuyết tật, và phát triển cộng đồng (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
68 | 66 | German Red Cross | GRC | Đức | 05-11-18 | Y tế, phát triển kinh tế và viện trợ khẩn cấp | VPDA |
69 | 62 | Give2Asia | Mỹ | 23-05-20 | Hỗ trợ y tế, giáo dục, môi trường và viện trợ khẩn cấp | ĐKHĐ | |
70 | 41 | Global Care | GC | Hàn Quốc | 01-06-19 | Hỗ trợ dạy ngôn ngữ tiếng Anh, các môn giáo dục thể chất và thẩm mỹ, cấp học bổng | ĐKHĐ |
71 | 40 | Global Civic Sharing | GCS | Hàn Quốc | 06-04-19 | Giáo dục-đào tạo và dạy nghề, hỗ trợ trẻ em khuyết tật (không bao gồm vấn đề con nuôi),(thu hẹp từ 06/4/2016) phát triển nông thôn | ĐKHĐ |
72 | 33 | Global Community Service Foundation | GCSF | Mỹ | 11-04-18 | Phát triển cộng đồng | VPDA |
73 | 152 | Glocal Venture, Inc | GVI | Mỹ | 03-07-19 | Phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
74 | 22 | Golden West Humanitarian Foundation | GWHF | Mỹ | 11-04-23 | Hỗ trợ rà phá bom mìn và hỗ trợ phát triển giáo dục trẻ em | VPDA |
75 | 95 | Good Neighbors International | GNI | Hàn Quốc | 16-05-19 | Phát triển nông thôn và giáo dục | ĐKHĐ |
76 | 116 | Green Cities Fund, Inc | GCF | Mỹ | 23-05-20 | Bảo vệ môi trường, xây dựng bền vững và quy hoạch đô thị | ĐKHĐ |
77 | 39 | Groupe de Recherche et d’Echanges Technologiques | GRET | Pháp | 25-08-17 | Nông nghiệp, y tế, tín dụng, môi trường và bình đẳng giới | VPĐD |
78 | 17 | Groupement d’ Interet Public – Assistance au Development des Echanges en Technologies Economiques et Financieres | GIP – ADETEF | Pháp | 25-04-18 | Kinh tế, tài chính | VPĐD |
79 | 81 | GVN Charitable Trust | GVN | Niu Di-lân | 14-05-19 | Cung cấp tình nguyện viên, hỗ trợ chăm sóc y tế, giáo dục cho người già và trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
80 | 12 | Habitat for Humanity International | HFHI | Mỹ | 31-01-18 | Phát triển cộng đồng (phát triển nông thôn và tài chính vi mô phục vụ xây nhà) | VPDA |
81 | 140 | Hagar Internationnal | Thụy Sỹ | 20-06-19 | Hỗ trợ phụ nữ và trẻ em là nạn nhân của bạo lực gia đình và buôn bán người | ĐKHĐ | |
82 | 27 | Handicap International | HI | Bỉ | 11/4/2013 – 11/4/2018 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh và hỗ trợ người khuyết tật tài hòa nhập cộng đồng | VPDA |
83 | 183 | Hannah’s Promise International Aid | HPIA | Mỹ | 10-10-19 | Giúp đỡ người nghèo, cựu chiến binh, người khuyết tật, người có hoàn cảnh khó khăn, cứu trợ khẩn cấp và nâng cao năng lực cho hệ thống y tế | ĐKHĐ |
84 | 36 | Hanns – Seidel – Stiftung s.v. | HSF | Đức | 21/3/2019 | Bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế- xã hội bền vững, đào tạo và nâng cao năng lực | VPĐD |
85 | 304 | HAPPEL Foundation | Happel | Đức | 24-03-18 | Cấp học bổng | ĐKHĐ |
86 | 80 | HealthBridge Foundation of Cacada | HealthBridge | Canada | 29-05-19 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | ĐKHĐ |
87 | 68 | Hellen Keller International | HKI | Mỹ | 08-07-19 | Hỗ trợ nghiên cứu dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe cộng đồng | ĐKHĐ |
88 | 41 | HelpAge International | HAI | Anh | 23/5/2018 | Hỗ trợ người cao tuổi, phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
89 | 34 | Helvetas Swiss Intercooperation | HELVETAS | Thụy Sỹ | 26/11/2023 | Quản trị công, hỗ trợ phát triển nông thôn, nông lâm nghiệp, nước sạch và quản lý tài nguyên môi trường bền vững | VPĐD |
90 | 83 | Hoa Trắng, Fleur Blanche | Pháp | 14-05-19 | Hỗ trợ giáo dục và cung cấp trang thiết bị | ĐKHĐ | |
91 | 9 | Holt International Children’s Services | HOLT | Mỹ | 31-01-23 | Trợ giúp trẻ em không nơi nương tựa (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
92 | 129 | Humanitarian Services for Children of Vietnam | HSCV | Mỹ | 20-06-19 | Giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
93 | 299 | Indo-Myanmar conservation | IMC | Anh | 04-03-18 | Bảo tồn và nâng cao nhận thức về các loài rùa | ĐKHĐ |
94 | 218 | Institut de Cooperation et de Development Europe Asie Afrique Amerique Latine | ICDE3AL | Pháp | 02-04-17 | Phát triển nông thôn tổng hợp, y tế, giáo dục dạy nghề và bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
95 | 195 | Institut Pasteur | Pháp | 18/10/2019 | Hỗ trợ y tế | ĐKHĐ | |
96 | 23 | Institute for Social and Environment Transition | ISET | Mỹ | 02-08-16 | Phát triển bền vững môi trường và xóa đói giảm nghèo | ĐKHĐ |
97 | 13 | Institute of International Education | IIE | Mỹ | 02-08-23 | Giáo dục | ĐKHĐ |
98 | 14 | International Center for Alcohol Policies / đổi tên thành International Alliance for Responsible Drinking, Inc | IARD | Mỹ | 30-04-19 | Hỗ trợ an toàn giao thông và y tế cộng đồng | ĐKHĐ |
99 | 42 | International Center for Research in Agroforestry | ICRAF | Quốc tế | 23-05-18 | Nông lâm nghiệp, tài nguyên môi trường, an ninh lương thực và phát triển kinh tế | ĐKHĐ |
100 | 38 | International Development Enterprises | IDE | Mỹ | 14/5/2013 | Hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật các dự án phát triển nông thôn | ĐKHĐ |
101 | 45 | International life Science Institute Center for Health Promotion of Japan Dừng hoạt động |
ILSICHP | Nhật Bản | 04-11-16 | Dinh dưỡng, nước sạch và vệ sinh | ĐKHĐ |
103 | 335 | International Youth Fellowship | IYF | Hàn Quốc | 09-11-18 | Đào tạo kỹ năng cho thanh thiếu niên | ĐKHĐ |
104 | 150 | Italian Red Cross | ITRC | I-ta-li-a | 03-07-18 | Hỗ trợ y tế, viện trợ khẩn cấp | ĐKHĐ |
105 | 227 | Kenan Foundation Asia | K.F.Asia | Thái Lan | 22-05-20 | Nâng cao kiến thức cho doanh nghiệp về trách nhiệm xã hội, nâng cao năng lực cho phụ nữ | ĐKHĐ |
106 | 196 | Klub Ha Noi | Séc | 18-10-16 | Đào tạo dạy nghề | ĐKHĐ | |
107 | 43 | Konrad Adenauer Stiftung | KAS | Đức | 07-01-20 | Cải cách hành chính và pháp luật, nhà nước pháp quyền và giảm nghèo | ĐKHĐ |
108 | 179 | Korea – Vietnam Culture Commnication Center | KCCC | Hàn Quốc | 10-10-16 | Hỗ trợ giáo dục và giao lưu văn hóa | ĐKHĐ |
109 | 266 | Korean Society of Rehabilitation of Persons with Disabilities | KSRPD | Hàn Quốc | 17-11-17 | Hỗ trợ người khuyết tật | ĐKHĐ |
110 | 126 | Landsforeningen Lev | Đan Mạch | 20-06-16 | Nuôi dưỡng, giáo dục và dạy nghề cho trẻ em tàn tật tại các trung tâm và cộng đồng (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
111 | 112 | L’Appel – Dừng hoạt động | Pháp | 23/5/2016 | Trợ giúp y tế cho trẻ em | ĐKHĐ | |
112 | 52 | Latter- Day Saint Charities | LDSC | Mỹ | 03-07-18 | Phát triển cộng đồng, y tế, cứu trợ thiên tai và đào tạo tiếng Anh | ĐKHĐ |
113 | 167 | LIEN AID Limited | Singapore | 11-07-16 | Bảo tồn tài nguyên nước, cung cấp hệ thống nước sạch và vệ sinh môi trường | ĐKHĐ | |
114 | 254 | Life Project 4 Youth Foundation | LP4Y | Phi-líp-pin | 06-10-20 | Giáo dục và đào tạo cho thanh niên có hoàn cảnh khó khăn | ĐKHĐ |
115 | 265 | Mabuchi International Scholarship Foundation | Nhật Bản | 17-11-20 | Hỗ trợ giáo dục | ĐKHĐ | |
116 | 132 | Majlis Kanser Nasional | MAKNA | Ma-lai-xi-a | 20-06-16 | Y tế | ĐKHĐ |
117 | 7 | Management Sciences for Health | MSH | Mỹ | 31/01/2018 | Quản lý dược phẩm, chăm sóc sức khoẻ cộng đồng và phòng chống HIV/AIDS | ĐKHĐ |
118 | 29 | Marie Stopes International | MSI | Anh | 11-10-18 | Chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục, phòng chống HIV/AIDS, kế hoạch hóa gia đình và nâng cao năng lực cộng đồng | ĐKHĐ |
119 | 7 | Marist International Solidarity Foundation | FMSI | I-ta-li-a | 31/01/2016 | Giáo dục và đào tạo | ĐKHĐ |
120 | 99 | Maryknoll | Mỹ | 25/4/2016 | Hỗ trợ thanh thiếu niên nghèo, trẻ em khuyết tật, đào tạo dạy nghề và tạo việc làm (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
121 | 138 | Méandres | Pháp | 20-06-16 | Hỗ trợ trẻ em khuyết tật (không bao gồm vấn đề con nuôi), giáo dục và trao đổi văn hóa | ĐKHĐ | |
122 | 88 | Medecins du Monde | MdM | Pháp | 27-01-20 | Phát triển cộng đồng và hỗ trợ y tế cho người sử dụng ma túy và gái mại dâm | ĐKHĐ |
123 | 67 | Medical Education Development of Resources, International Exchange | MEDRIX | Mỹ | 12-04-19 | Hỗ trợ Y tế | ĐKHĐ |
124 | 45 | Medisch Comite’-Nederland-Vietnam | MCNV | Hà Lan | 04-02-18 | Y tế, phát triển cộng đồng và giảm nghèo, chuyển giao công nghệ và tư vấn phát triển phi lợi nhuận (các khoản quỹ thu được đều nhằm sử dụng cho các hoạt động nhân đạo và phát triển ở Việt Nam) | ĐKHĐ |
125 | 8 | Mennonite Central Committee | MCC | Mỹ | 11-04-23 | Phát triển nông thôn tổng hợp, y tế, bình đẳng giới, viện trợ khẩn cấp và cung cấp tình nguyện viên | VPĐD |
126 | 36 | Minzoku Forum | Nhật Bản | 08-08-19 | Thúc đẩy giao lưu văn hóa, đào tạo dạy nghề cho người khiếm thị | ĐKHĐ | |
127 | 38 | Mpken | MPKEN | Nhật Bản | 02-08-16 | Dừng hoạt động | ĐKHĐ |
128 | 41 | Nertherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 12-11-19 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực | ĐKHĐ |
129 | 51 | Netherlands Leprosy Relief | NLR | Hà Lan | 31-08-20 | Hỗ trợ kiểm soát bệnh phong, phục hồi chức năng về mặt y tế và KTXH cho người khuyết tật (do bệnh phong và không do bệnh phong) | VPĐD |
130 | 20 | Norwegian Church Aid | NCA | Na Uy | 11-04-18 | Biến đổi khí hậu và Chăm sóc sức khỏe | ĐKHĐ |
131 | 40 | Norwegian People’s Aid | NPA | Nauy | 10-10-19 | Hỗ trợ rà phá bom mìn vật liệu chưa nổ, phục hồi môi trường, truyền thông giảm thiểu hậu quả chiến tranh, hỗ trợ nạn nhân bom mìn và hỗ trợ phát triển | ĐKHĐ |
132 | 30 | Norwegian People’s Aid (NPA) | NPA | Na Uy | 04-11-13 | Hỗ trợ rà phá bom mìn, vật liệu chưa nổ, phục hồi môi trường và truyền thông giảm thiểu hậu quả chiến tranh, hỗ trợ nạn nhân bom mìn và hỗ trợ phát triển | ĐKHĐ |
133 | 334 | One Heart for Healing | OHH | Braxin | 02-11-18 | Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và giáo dục | ĐKHĐ |
134 | 93 | Operation Asha | OpASHA | Ấn Độ | 25/4/2016 | Dừng hoạt động | ĐKHĐ |
135 | 35 | Operation Smiles Inc. | OS | Mỹ | 19-03-19 | Y tế | ĐKHĐ |
136 | 224 | Orphans’ Future Alliance, Inc. | OrFA | Mỹ | 08-05-21 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
137 | 57 | Oxfam America, Inc | OA | Mỹ | 04-11-16 | Phát triển nông thôn tổng hợp và cứu trợ thiên tai. | ĐKHĐ |
138 | 12 | Oxfam Great Britain | OGB | Anh | 04-11-18 | Xây dựng năng lực, phát triển cộng đồng, phòng chống thiên tai, biến đổi khí hậu và viện trợ khẩn cấp | ĐKHĐ |
139 | 47 | Oxfam Solidarity Belgium | OSB | Bỉ | 17-10-20 | Phát triển kinh tế nông thôn và nâng cao năng lực | ĐKHĐ |
140 | 3 | Pathfinder International | PI | Mỹ | 31-01-18 | Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe sinh sản, phòng chống HIV/AIDS và xây dựng chính sách y tế | ĐKHĐ |
141 | 60 | Pearl S.Buck International | PSBI | Mỹ | 06-09-18 | Giúp đỡ trẻ em khuyết tật, cải tạo trường học và cung cấp thiết bị học đường (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
142 | 21 | Plan International | PLAN | Quốc tế | 20/6/2013 – 20/6/2018 | Y tế, giáo dục, bảo vệ trẻ em, phát triển kinh tế, nâng cao năng lực cộng đồng và cứu trợ khẩn cấp | ĐKHĐ |
143 | 4 | Popular Services International | PSI | Mỹ | 31-01-23 | Phòng chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng | ĐKHĐ |
144 | 89 | Private Agencies Collaborating Together, Inc | PACT | Mỹ | 13-02-20 | Giám sát và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án phòng, chống và chăm sóc bệnh nhân HIV/AIDS và phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
145 | 23 | Program for Appropriate Technology in Health | PATH | Mỹ | 20-06-18 | Y tế | ĐKHĐ |
146 | 42 | Project Orbis, INC | ORBIS | Mỹ | 12-12-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực chăm sóc và điều trị các bệnh về mắt | ĐKHĐ |
147 | 221 | Project Vietnam Foundation | PVF | Mỹ | 21-04-15 | Đào tạo chuyên môn y tế và khám chữa bệnh từ thiện | ĐKHĐ |
148 | 309 | Project VietNam, Inc | PVI | Ô-xtơ-rây-li-a | 12-05-18 | Nâng cấp các cơ sở y tế và cung cấp nước sạch | ĐKHĐ |
149 | 309 | Project VietNam, Inc | PVI | Ô-xtơ-rây-li-a | 12-05-18 | Nâng cấp các cơ sở y tế và cung cấp nước sạch | ĐKHĐ |
150 | 5 | Projects Abroad | PA | Anh | 08-06-19 | Cung cấp tình nguyện viên | ĐKHĐ |
151 | 83 | Prosthetics Outreach Foundation | POF | Mỹ | 18-10-18 | Phẫu thuật chỉnh hình, cung cấp chân tay giả, phát hiện sớm và điều trị dị tật bàn chân khèo bẩm sinh | ĐKHĐ |
152 | 13 | Regional Community Foresty Training Center for Asia& the Pacific | RECOFTC | Thái Lan | 31-01-19 | Quản lý rừng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên bền vững | ĐKHĐ |
153 | 136 | Rencontres du Vietnam | Pháp | 20-06-19 | Trao đổi khoa học, giáo dục, văn hóa và cấp học bổng | ĐKHĐ | |
154 | 84 | Resource Exchange International, Inc, | REI | Mỹ | 09-10-19 | Y tế, nông nghiệp và giáo dục | ĐKHĐ |
155 | 18 | Rosa Luxemburg Stiftung | RLS | Đức | 25-04-23 | Xây dựng năng lực, bình đẳng xã hội, phát triển bền vững, môi trường, chống biến đổi khí hậu và phát triển KTXH | ĐKHĐ |
156 | 253 | Rotary Club of Mosman Incorporated | RCM | Ô-xtơ-rây-li-a | 06-10-17 | Cung cấp xe lăn cho người khuyết tật và khám chữa bệnh từ thiện | ĐKHĐ |
157 | 16 | Samaritan’s Purse International Relief | SPIR | Mỹ | 08-02-23 | Cung cấp nước sạch, vệ sinh nông thôn và giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (Không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
158 | 330 | Sappro It Front | Nhật Bản | 26-08-18 | Giáo dục và đào tạo | ĐKHĐ | |
159 | 31 | Save the Children International | SCI | Quốc tế | 04-11-18 | Chăm sóc sức khỏe tập trung ở trẻ em, bảo vệ trẻ em, quản trị quyền trẻ em, viện trợ khẩn cấp, thích ứng với biến đổi khí hậu | ĐKHĐ |
160 | 332 | School on the Boat | Pháp | 25-08-18 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
161 | 199 | Shininyo-en | Nhật Bản | 18-10-19 | Cung cấp học bổng, hỗ trợ xây dựng trường học | ĐKHĐ | |
162 | 198 | Singapore International Foundation | SIF | Xinh-ga-po | 18-10-18 | Y tế, giáo viên tình nguyện | ĐKHĐ |
163 | 8 | Slovak- Vietnam Chamber of Commerce | SVCC | Xlô-va-ki-a | 31/01/2016 | Giáo dục, xúc tiến thương mại, văn hóa, thể thao và du lịch | ĐKHĐ |
164 | 164 | Smile Train | Mỹ | 11-07-19 | Hỗ trợ khám chữa bệnh miễn phí | ĐKHĐ | |
165 | 148 | Social Assistance Programme For Vietnam | SAP- VN | Mỹ | 20-06-19 | Giúp đõ trẻ em khuyết tật, mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
166 | 125 | Society of Petroleum Engineers | SPE | Hà Lan | 20-06-19 | Trao đổi kiến thức và kỹ thuật trong lĩnh vực dầu mỏ và khí đốt, học bổng và bảo trợ xã hội | ĐKHĐ |
167 | 14 | Spanish Red Cross | SRC | Tây Ban Nha | 08-02-18 | Phát triển cộng đồng, hỗ trợ người khuyết tật hòa nhập kinh tế xã hội thông qua dạy nghề và tạo việc làm, phòng ngừa và ứng phó thảm họa, viện trợ khẩn cấp và phục hồi, nâng cao năng lực | ĐKHĐ |
168 | 323 | Special Olympics | SO | Mỹ | 16-07-18 | Hỗ trợ người lớn và trẻ em bị thiểu năng trí tuệ tham gia vào hoạt động thể chất và các hoạt động cộng đồng, tổ chức tham gia thi đấu toàn quốc, khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và thế giới | ĐKHĐ |
169 | 217 | Sexual Wellbeing Foundation, Inc (tên cũ là SR Centre For Human Relationships Incorporated) | Ô-xtơ-rây-li-a | 02-12-18 | Y tế và giải quyết các vấn đề xã hội | ĐKHĐ | |
170 | 30 | Stiching Oxfam Novib | Oxfam Novib | Hà Lan | 18-10-23 | Phát triển nông nghiệp, nông thôn; giới và bình đẳng giới; hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, bảo vệ tài nguyên và môi trường | VPĐD |
171 | 120 | Stichting Tropenbos International | TBI | Hà Lan | 20-06-16 | Bảo tồn và phát triển bền vững rừng nhiệt đới | ĐKHĐ |
172 | 39 | Sunny Foundation | SUNNY KOREA | Hàn Quốc | 08-02-19 | Hỗ trợ phẫu thuật tim cho trẻ em, cấp học bổng và hỗ trợ giảng dạy Teakwondo | ĐKHĐ |
173 | 290 | Syngenta Foundation for Sustainable Agriculture | SFSA | Thụy Sỹ | 07-01-18 | Phát triển nông nghiệp bền vững | ĐKHĐ |
174 | 178 | Teresa Charities, Inc | Mỹ | 13-09-16 | Hỗ trợ người cao tuổi có hoàn cảnh khó khăn và gia đình của họ | ĐKHĐ | |
175 | 262 | Terres Natales Var Viet Nam | Pháp | 11-11-20 | Hỗ trợ giáo dục và phát triển nông thôn tổng hợp | ĐKHĐ | |
176 | 9 | The Asia Foundation | TAF | Mỹ | 11-04-18 | Hỗ trợ phát triển giáo dục, kinh tế, quản trị công, môi trường và xây dựng năng lực cho đối tác Việt Nam | ĐKHĐ |
177 | 16 | Action on Poverty/ Tên cũ là The Australian Foundation for the peoples of Asia and the Pacific Limited | AOP | Ô-xtơ-rây-li-a | 25-04-22 | Phát triển nông thôn tổng hợp, hỗ trợ xây dựng năng lực, y tế cộng đồng, hỗ trợ tài chính vi mô và hỗ trợ du lịch cộng đồng | VPĐD |
178 | 2 | The Beth Isarael Deaconess Medical Center | BIDMC | Mỹ | 31-01-16 | Y tế | ĐKHĐ |
179 | 139 | The Dannish Society of Polio and Accident Victims | PTU | Đan Mạch | 20-06-16 | Hỗ trợ người tàn tật | ĐKHĐ |
180 | 12 | The Finnish Evangelical Lutheran Mission | FELM | Phần Lan | 31-01-17 | Hỗ trợ trẻ em khuyết tật, phòng ngừa buôn bán phụ nữ và trẻ em, phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
181 | 69 | The Ford Foundation | FF | Mỹ | 04-11-16 | Xóa đói giảm nghèo, môi trường, giáo dục, nghệ thuật và văn hóa, quan hệ quốc tế, y tế, chất độc da cam/dioxin và cung cấp học bổng quốc tế | ĐKHĐ |
182 | 22 | The Fred Hollows Foundation | FHF | Ô-xtơ-rây-li-a | 20-06-18 | Hỗ trợ kỹ thuật về thuỷ tinh thể và trang thiết bị mắt, chăm sóc mắt cộng đồng, đào tạo mổ đục thuỷ tinh thể và cung cấp trang thiết bị | ĐKHĐ |
184 | 317 | The German Caritas Association | GCA | Đức | 17-06-21 | Hỗ trợ các mặt về y tế, giáo dục, đào tạo nghề và xã hội cho người khuyết tật | ĐKHĐ |
185 | 16 | The International Center | IC | Mỹ | 31/01/2016 | Rà phá bom mìn, hỗ trợ phát triển, viện trợ nhân đạo và vận động quan hệ thương mại Mỹ-Việt | ĐKHĐ |
186 | 48 | The International Federation of Red Cross anh Red Cresent Societies | IFRC | Thụy Sỹ | 12-03-20 | Giảm thiểu rủi ro, phòng ngừa, cứu trợ và phục hồi sau thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, y tế và an sinh xã hội | ĐKHĐ |
187 | 73 | The Johns Hopkins University | JHU | Mỹ | 26/11/2018 | Y tế công cộng, Phòng chống HIV/AIDS | ĐKHĐ |
188 | 27 | The Lithuanian – Vietnamese Association for economic and cultural co-operation | LVAECC | Lít-Va | 02-08-16 | Hợp tác kinh tế và văn hóa | ĐKHĐ |
189 | 8 | The Lutheran Church- Missouri Synod | LCMS | Mỹ | 31/01/2018 | Dinh dưỡng và giáo dục | ĐKHĐ |
190 | 311 | The McKnight Foundation | Mỹ | 28-05-21 | Bảo vệ môi trường | ĐKHĐ | |
192 | 147 | The Overseas Human Resources and Industry Development | HIDA | Nhật Bản | 20-06-16 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực công nghiệp Việt Nam | ĐKHĐ |
193 | 238 | The RockerFeller Foundation | RF | Mỹ | 21-07-17 | Y tế và phát triển bền vững | ĐKHĐ |
194 | 239 | The Viet Nam Foundation | VNF | Mỹ | 28-07-20 | Giáo dục | ĐKHĐ |
195 | 79 | The VinaCapital Foundation | VCF | Mỹ | 16-05-19 | Y tế và hỗ trợ phát triển kinh tế | VPDA |
196 | 110 | The World society for the Protection of Animals | WSPA | Anh | 23/5/2016 | Giám sát gấu nuôi nhốt, tăng cường nhận thức về bảo vệ gấu và cứu trợ khẩn cấp vật nuôi | ĐKHĐ |
197 | 45 | TRAFFIC International | TRAFFIC | Anh | 20/6/2018 | Bảo tồn các loài động, thực vật hoang dã | ĐKHĐ |
198 | 276 | Trustees of Boston University | TBU | Mỹ | 10/03/2017 | Cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu | ĐKHĐ |
199 | 153 | University of California, San Francisco | UCSF | Mỹ | 03-07-19 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, nghiêm cứu phòng chống lao và HIV/AIDS | ĐKHĐ |
200 | 233 | US-ASEAN Business Council/USABC | USABC | Mỹ | 07-07-20 | Hỗ trợ phát triển tại Việt Nam, hỗ trợ nâng cao năng lực cho các đối tác VN trong việc hợp tác, kinh doanh với Mỹ, hỗ trợ chuyển giao công nghệ cho VN | ĐKHĐ |
201 | 212 | Veterans for Peace Chapter 160 | VFP | Mỹ | 26-11-20 | Hỗ trợ cựu chiến binh, nạn nhân chất độc da cam | ĐKHĐ |
202 | 173 | Viện nghiên cứu Văn hóa Quốc tế – Đại học Nữ Chiêu Hòa | IIC | Nhật Bản | 18-07-16 | Văn Hóa | ĐKHĐ |
203 | 215 | Viet Dreams | Mỹ | 01-04-17 | Giúp đỡ trẻ em nghèo, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
204 | 25 | Vietnam Assistance for the Handicapped | VNAH | Mỹ | 03-07-18 | Hỗ trợ người khuyết tật, hỗ trợ nghiên cứu, phổ biến pháp luật, giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
205 | 285 | Vietnam Health, Education anh Literature Projects | VNHELP | Mỹ | 19-12-20 | Trợ giúp về giáo dục, y tế (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
206 | 250 | VietNam les Enfants de la Dioxine | VNED | Pháp | 23-09-17 | Bảo trợ xã hội, trao học bổng, tín dụng vi mô và hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam/dioxin | ĐKHĐ |
207 | 297 | Vietnamesische Interkulturelle Fraueninitiative | VIFI | Đức | 12-02-18 | Xây nhà và hỗ trợ cho hộ nghèo, xây dựng trường học, chăm sóc và hỗ trợ nạn nhân chất đọc da cam và cung cấp tình nguyện viên | ĐKHĐ |
208 | 333 | Vietseed Foundation, Inc | Mỹ | 17-09-18 | Cấp học bổng cho học sinh | ĐKHĐ | |
209 | 232 | Volunteers for Peace | VFP | Mỹ | 23/6/2017 | Trao đổi tình nguyện viên và phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
210 | 40 | Vredeseilanden – Coopibo | VECO | Bỉ | 14/5/2018 | Phát triển nông nghiệp bền vững và chuỗi giá trị tại Việt nam | ĐKHĐ |
211 | 52 | Wildlife Conservation Society | WCS | Mỹ | 11-04-16 | Bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
212 | 54 | Winrock International | WI | Mỹ | 11-07-23 | Hỗ trợ bảo tồn nguồn lực tự nhiên, đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu | ĐKHĐ |
213 | 77 | Woolcock Institute of Medical Research Limited | WIMR | Ô-xtơ-rây-li-a | 21-04-19 | Y tế | ĐKHĐ |
214 | 49 | World Concern Development Organization | WCDO | Mỹ | 20/6/2018 | Phòng chống HIV/AIDS; Phát triển cộng đồng toàn diện; Đào tạo nghề cho thanh thiếu niên khuyết tật; chăm sóc sức khỏe ban đầu (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
215 | 19 | World University Service of Canada | WUSC | Canada | 11-04-18 | Giáo dục, đào tạo và dạy nghề | ĐKHĐ |
216 | 15 | World Vision International | WVI | Mỹ | 25-04-23 | An ninh lương thực, nông nghiệp nước sạch vệ sinh môi trường, tái tạo năng lượng bền vững, tài chính vi mô, phát trển kinh tế, phòng ngừa giảm nhẹ thiên tai, và cứu trợ khẩn cấp, biến đổi khí hậu, giáo dục phát triển và giáo dục trẻ em mầm non, bảo trợ trẻ em, y tế, HIV/AIDS, phòng chống mua bán người, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, khuyết tật; giới; vận động chính sách về quyền trẻ em, xây dựng năng lực, sự tham gia và bảo vệ trẻ em tại Việt Nam theo phạm vi hoạt động nêu trong giấy đăng ký | VPĐD |
217 | 28 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế | 07-01-19 | Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên | ĐKHĐ |
218 | 143 | Worldwide Orphans Fooundation | WWO | Mỹ | 20-06-19 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, giúp đỡ trẻ em mồ côi và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
219 | 46 | Youth With a Mission | YWAM | Thụy Sỹ | 20-06-18 | Phát triển nông thôn tổng hợp, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
220 | 359 | Freeland Foundation | FF | Thái Lan | 16-05-19 | Hỗ trợ nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã | ĐKHĐ |
221 | 348 | Deutscher Genossenschafts-und Raiffeisenverband e.V | DGRV | Đức | 09-05-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực hoạt động của HTX | ĐKHĐ |
222 | 346 | Stiching IDH Subtainale Trade Initiatue | IDH | Hà Lan | 28-03-19 | Hỗ trợ phát triển bền vững thông qua thúc đẩy thương mại bền vững và bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
223 | 10 | Trinh Foundation Australia Limited | TFA | Ô-xtơ-rây-li-a | 08-07-19 | Hỗ trợ đào tạo trị liệu về ngôn ngữ | ĐKHĐ |
224 | 164 | Smile Train | |||||
225 | 110 | World Animal Protection | WSPA | Anh | 28-09-19 | Hỗ trợ giám sát nuôi nhốt, tăng cường nhận thức về bảo vệ gấu, cứu trợ khẩn cấp vật nuôi và quản lý bệnh dại | ĐKHĐ |
226 | 105 | KNCV Tuberculosis Foundation | KNCV | Hà Lan | 25-04-19 | Hỗ trợ phòng chống bệnh lao tại Việt Nam | ĐKHĐ |
227 | 379 | Global Impact | Mỹ | 09-02-20 | Hỗ trợ phòng ngừa, điều trị, chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân HIV, lao phổi và sốt rét | ĐKHĐ | |
228 | 367 | Humane Society International | HIS | Mỹ | 29-09-19 | Hỗ trợ bảo vệ, bảo tồn các loài động vật và cải thiện môi trường sống | ĐKHĐ |
229 | 387 | Resurge International | Mỹ | 13-03-20 | Hỗ trợ phát triển y tế | ĐKHĐ | |
230 | 389 | VNH Foundation | Thụy Sỹ | 21-04-20 | Hỗ trợ đào tạo về y tế, hỗ trợ trẻ khuyết tật và trẻ em đường phố (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
231 | 37 | Green Cross Switzerlan | Thụy Sỹ | 29-12-19 | Hỗ trợ người khuyết tật, người nhiễm chất độc màu da cam | ĐKHĐ | |
232 | 374 | La Bonne Etoile | Pháp | 06-01-20 | Hỗ trợ về y tế, giáo dục và lương thực cho trẻ em có hoàn cảnh khó khắn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
233 | 375 | Enfance Partenariat VietNam | Pháp | 12-01-20 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
234 | 204 | The Common Code for the Coffee Community Association – đổi tên thành Global Coffee Platform | GCP | Thụy Sỹ | 18-10-19 | Hỗ trợ phát triển bền vững ngành sản xuất, chế biến và tiêu thụ cà phê | ĐKHĐ |
235 | 410 | Stichiting Agriterra | Hà Lan | 27-12-20 | Nâng cao năng lực hoạt động của các hợp tác xã | ĐKHĐ | |
236 | 413 | Dansk Handicap Forbund | DHF | Đan Mạch | 02-02-21 | Hỗ trợ người khuyết tật | ĐKHĐ |
237 | 371 | Desvelopmnet International Desjardins | DID | Canada | 18-11-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực cho các tổ chức tín dụng vi mô | ĐKHĐ |
238 | 16 | The International Center | IC | Mỹ | 01-06-19 | Hỗ trợ rà phá bom mìn, hỗ trợ người khuyết tật và chăm sóc sức khoẻ tâm thần, viện trợ nhân đạo | ĐKHĐ |
239 | 98 | International Livestock Research Institute | ILRI | Kenya | 12-01-2022 | Nông lâm nghiệp | VPDA |
240 | 420 | Stichting CNV International | Hà Lan | 10-04-21 | Giảm nghèo thông qua việc mang lại việc làm bền vững cho người lao động | ĐKHĐ | |
241 | 421 | Fédération Handicap International | Pháp | 10-04-21 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh, an sinh xã hội và phục hồi chức năng cho người khuyết tậ | ĐKHĐ | |
242 | 422 | Federation of Canadian Muncipalties | FCM | Canada | 12-04-21 | Hợp tác đổi mới đô thị, phát triển kinh tế địa phương | ĐKHĐ |
243 | 348 | Deutscher Genossenschafts Und Raiffeisenverband e.V. | DGRV | Đức | 09-05-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực hoạt động của các Hợp tác xã | ĐKHĐ |
244 | 423 | Japanese Cleft Palate Foundation | JCPF | Nhật Bản | 10-05-21 | Hỗ trợ đào tạo đội ngũ bác sỹ/nhân viên y tế, nâng cấp trang thiết bị và chuyển giao kỹ thuật, phẫu thuật miễn phí hở môi hàm ếch | ĐKHĐ |
245 | 44 | Bremen Overseas Research and Development Association | BORDA | Đức | 20-06-23 | Hỗ trợ phát triển công nghệ xử lý nước thải trong sản xuaatsa và sinh hoạt | VPDA |
246 | 96 | We Effect | Thụy Điển | 16-05-21 | Hỗ trợ xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội nông thôn | VPDA | |
434 | Danske Doves Landsforbund (Danish Deaf Association-DDL) | DDL | Đan Mạch | 08-10-21 | Hỗ trợ người khiếm thính | ĐKHĐ | |
247 | 282 | Solidarites Jeunesses | SJ | Pháp | 10-12-20 | Cung cấp tình nguyện viên, phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
248 | 437 | Association for Better Living and Education Incorporate | ALBE | Ô-xtơ-rây-li-a | 01-11-21 | Chuyển giao kỹ thuật về khử độc tố cho các nạn nhân chất độc màu da cam | ĐKHĐ |
249 | 435 | Korea International Cultural Exchange Association/KICEA | KICEA | Hàn Quốc | 18-10-21 | Hỗ trợ tăng trưởng chiều cao cho thanh thiếu niên | ĐKHĐ |
250 | 438 | Association for Bookkeeping Promotion in Viet Nam | ABPV | Nhật Bản | 06-12-21 | Hỗ trợ đào tạo kế toán bằng tiếng Nhật | ĐKHĐ |
251 | 34 | Australian People for Health, Education and Development Abroad Incorporated | APHEDA | Ô-xtơ-rây-li-a | 11-04-23 | Nâng cao năng lực về an toàn sức khoẻ nghề nghiệp và quyền của người lao đọng, giới và bình đẳng giới, biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường | VPDA |
252 | 103 | The Beth Israel Deaconess Medical Centre, Inc | BIDMC | Mỹ | 06-12-23 | Hỗ trợ y tế | VPDA |