STT | Số GĐK | Tên Tổ Chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực | Loại GĐK |
1 | 81 | Australian Volunteers International | AVI | Ô-xtơ-rây-li-a | 09-06-20 | Cung cấp tình nguyện viên | VPĐD |
3 | 10 | Bill, Hillary and Chelsea clinton Foundation | Clinton Foundation | Mỹ | 31-01-18 | Phòng chống, chăm sóc và điều trị HIV, lao, các chương trình can thiệp về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, các vấn đề y tế quan trọng khác có ảnh hưởng đến người dân Việt Nam | VPDA |
4 | 43 | CARE International Dừng hoạt động |
CARE | Quốc tế | 20/6/2018 | Y tế, viện trợ khẩn cấp, nông nghiệp, lâm nghiệp, phòng chống HIV/AIDS, nước sạch và vệ sinh môi trường, biến đổi khí hậu và giảm nhẹ thiên tai, phát triên doan nghiệp nhỏ và tài chính vi mô | VPDA VPĐD |
7 | 123 | Children Action | CA | Thụy Sỹ | 20-06-16 | Y tế và giáo dục | ĐKHĐ |
8 | 68 | Christina Noble Children’s Foundation | CNCF | Anh | 18-03-19 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
6 | 3 | Croix Rouge Francaise | CRF | Pháp | 31/01/2018 | Cứu trợ khẩn cấp, xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế và đào tạo cán bộ y tế, cải thiện vệ sinh môi trường. | VPDA |
9 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 03-07-18 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
10 | 86 | Eye Care Foundation | ECF | Hà Lan | 01-07-20 | Hỗ trợ phòng chống và chữa trị các bệnh về mắt | VPDA |
11 | 66 | German Red Cross | GRC | Đức | 05-11-18 | Y tế, phát triển kinh tế và viện trợ khẩn cấp | VPDA |
12 | 6 | Heifer International Dừng hoạt động |
HI | Mỹ | 31/01/2018 | Phát triển kinh tế – xã hội | VPDA |
13 | 1 | Pacific Link Foundation | PALS | Mỹ | 31/1/2019 | Hỗ trợ phát triển giáo dục, đào tạo và phòng chống buôn bán phụ nữ, trẻ em | ĐKHĐ |
14 | 4 | Popular Services International | PSI | Mỹ | 31-01-23 | Phòng chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng | VPĐD |
15 | 23 | Program for Appropriate Technology in Health (dừng hoạt động) | PATH | Mỹ | 20/6/2018 | Y tế | VPĐD |
16 | 64 | Save the Children Inernational | SCI | Anh | 04-11-23 | Hỗ trợ chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và trẻ em, giáo dục, bảo vệ trẻ em, quản trị quyền trẻ em, viện trợ khẩn cáp,ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển sinh kế | VPDA |
17 | 31 | Save the Children International | SCI | Quốc tế | 04-11-18 | VPĐD | |
18 | 305 | SJINC Foundation | SJINC | Mỹ | 31-03-18 | Hỗ trợ phụ nữ nghèo và trẻ em mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
19 | 148 | Social Assistance Programme For Vietnam | SAP- VN | Mỹ | 20-06-19 | Giúp đỡ trẻ em khuyết tật, mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
20 | 282 | Solidarites Jeunesses | SJ | Pháp | 10-12-20 | Cung cấp tình nguyện viên, phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
21 | 24 | Sunflower Mission | Mỹ | 08-02-19 | Giáo dục – Đào tạo | ĐKHĐ | |
22 | 48 | The International Federation of Red Cross anh Red Cresent Societies | IFRC | Thụy Sỹ | 12-03-20 | Giảm thiểu rủi ro, phòng ngừa, cứu trợ và phục hồi sau thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, y tế và an sinh xã hội | VPĐD |
23 | 234 | The Viet Nam Scholarship Foundation/VNSF | VNSF | Mỹ | 07-07-17 | Giáo dục | ĐKHĐ |
24 | 79 | The VinaCapital Foundation | VCF | Mỹ | 16-05-19 | Y tế và hỗ trợ phát triển kinh tế | VPDA |
25 | 285 | Vietnam Health, Education anh Literature Projects | VNHELP | Mỹ | 19-12-17 | Trợ giúp về giáo dục, y tế (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
26 | 51 | We Effect | Thụy Điển | 11-04-16 | Xóa đói giảm nghèo và phát triển nông thôn | ĐKHĐ | |
27 | 19 | World University Service of Canada (Dừng hoạt động) | WUSC | Canada | 11-04-18 | Giáo dục,đào tạo và dạy nghề | VPDA |
28 | 28 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế | 07-01-19 | Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên | VPĐD |
29 | 12 | Habitat for Humannity International | HFHI | Mỹ | 31-01-18 | Phát triển cộng đồng (phát triển nông thôn và tài chính vi mô phục vụ xây nhà) | VPDA |
30 | 96 | We Effect | Thụy Điển | 16-05-21 | Hỗ trợ xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội nông thôn | VPDA | |
31 | 355 | Beuatiful Mind Charity Inc | BMC | 06-05-19 | Bảo trợ xã hội | ĐKHĐ | |
32 | 354 | ALYT Solidarites Formation Sante | ALYT | Pháp | 04-05-19 | Hỗ trợ đào tạo y tế | ĐKHĐ |
33 | 371 | Desvelopmnet International Desjardins | DID | Canada | 18-11-19 | Hỗ trợ xây dựng năng lực cho các tổ chức tín dụng vi mô | ĐKHĐ |
34 | 422 | Federation of Canadian Muncipalties | FCM | Canada | 12-04-21 | Hợp tác đổi mới đô thị, phát triển kinh tế địa phương | ĐKHĐ |
35 | 40 | Vredeseilanden-Coopibo | VECO | Bỉ | 14/5/2023 | Phát triển nông nghiệp bền vững và chuỗi giá trị tại Việt Nam | VPDA |