STT | Số GĐK | Tên Tổ Chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực | Loại GĐK |
1 | 278 | Asia Rainbow | Nhật Bản | 27-3-2017 | Giáo dục và đào tạo | ĐKHĐ | |
2 | 6 | Asian Injury Prevention Foundation (Dừng hoạt động) | AIPF | Mỹ | 2-8-2018 | Hỗ trợ giáo dục, nâng cao nhận thức về an toàn giao thông, phẫu thuật nhân đạo cho các trẻ em không may bị khuyết tật bộ phận sinh dục (do bẩm sinh hoặc do tai nạn) | VPĐD |
3 | 34 | Australian People for Health, Education and Development Abroad Incorporated | APHEDA | Ô-xtơ-rây-li-a | 11-04-23 | Nâng cao năng lực về an toàn sức khoẻ nghề nghiệp và quyền của người lao đọng, giới và bình đẳng giới, biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường | VPDA |
4 | 123 | Children Action | CA | Thụy Sỹ | 20/6/2016 | Y tế và giáo dục | ĐKHĐ |
5 | 68 | Christina Noble Children’s Foundation | CNCF | Anh | 18/03/2019 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
6 | 207 | Development WorldWide | DWW | Cộng hòa Séc | 04/11/2016 | Bảo vệ môi trường, hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam | ĐKHĐ |
7 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 03/7/2018 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
8 | 291 | Free the Bears | FTB | Ô-xtơ-rây-li-a | 15-1-2021 | Bảo vệ động vật hoang dã | ĐKHĐ |
9 | 12 | Habitat for Humanity International | HFHI | Mỹ | 31-1-2018 | Phát triển cộng đồng (phát triển nông thôn và tài chính vi mô phục vụ xây nhà) | VPDA |
10 | 27 | Handicap International | HI | Bỉ | 11/4/2018 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh và hỗ trợ người khuyết tật tài hòa nhập cộng đồng | VPDA |
11 | 9 | Holt International Children’s Services | HOLT | Mỹ | 31-1-2023 | Trợ giúp trẻ em không nơi nương tựa (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
13 | 30 | Les Enfants du Dragon | LED | Pháp | 8-2-2019 | Cải thiện sinh kế và hỗ tro trẻ mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
14 | 265 | Mabuchi International Scholarship Foundation | Nhật Bản | 17-11-2020 | Hỗ trợ giáo dục | ĐKHĐ | |
15 | 29 | Marie Stopes International | MSI | Anh | 11-10-2018 | Chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục, phòng chống HIV/AIDS, kế hoạch hóa gia đình và nâng cao năng lực cộng đồng | VPĐD |
16 | 34 | Montlucon Saigon | Pháp | 2-8-2019 | Chăm sóc và giáo dục trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
17 | 171 | Nanum International | NNI | Hàn Quốc | 18/7/2016 | Y tế | ĐKHĐ |
18 | 41 | Nertherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 12-11-2019 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực | VPĐD |
19 | 4 | Popular Services International | PSI | Mỹ | 31-1-2023 | Phòng chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng | VPĐD |
20 | 324 | Public Interest Foundation Minsai Center | EDF | Nhật Bản | 11-8-2018 | Giáo dục và đào tạo | ĐKHĐ |
21 | 25 | Roots of Peace | ROP | Mỹ | 2-8-2016 | Phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn | ĐKHĐ |
22 | 21 | Saigon Children’s Charity | SCC | Anh | 4-11-2023 | Giáo dục, đào tạo nghề, giảm nghèo và phát triển cộng đồng | VPDA |
23 | 29 | The Dariu Foundation | TDF | Thụy Sỹ | 28-1-2020 | Tài chính vi mô, hỗ trợ phát triển nông nghiệp, cấp học bổng và đào tạo tin học | VPDA |
24 | 25 | Vietnam Assistance for the Handicapped | VNAH | Mỹ | 3-7-2018 | Hỗ trợ người khuyết tật, hỗ trợ nghiên cứu, phổ biến pháp luật, giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng | VPĐD |
25 | 285 | Vietnam Health, Education anh Literature Projects | VNHELP | Mỹ | 19-12-2020 | Trợ giúp về giáo dục, y tế (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
26 | 211 | Vung Tau France Dừng hoạt động |
VT France | Pháp | 26/11/2016 | Y tế, văn hóa, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
27 | 91 | Wildlife At Risk | WAR | Mỹ | 29-5-2020 | Bảo tồn thiên nhiên và động vật hoang dã | VPDA |
28 | 52 | Wildlife Conservation Society | WCS | Mỹ | 11-4-2016 | Bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
29 | 28 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế | 7-1-2019 | Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên | VPĐD |
30 | 246 | Asia Cultural Exchange Foundation | ACEF | Hàn Quốc | 30/10/2024 | Hỗ trợ giáo dục và giao lưu văn hóa | ĐKHĐ |
31 | 164 | Smile Train, Inc | Mỹ | 7-11-2019 | Hỗ trợ khám chữa bệnh miễn phí | ĐKHĐ | |
32 | 346 | Stiching IDH Subtainale Trade Initiatue | IDH | Hà Lan | 28-3-2019 | Hỗ trợ phát triển bền vững thông qua thúc đẩy thương mại bền vững và bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
33 | 110 | World Animal Protection | WSPA | Anh | 28-9-2019 | Hỗ trợ giám sát nuôi nhốt, tăng cường nhận thức về bảo vệ gấu, cứu trợ khẩn cấp vật nuôi và quản lý bệnh dại | ĐKHĐ |
34 | 368 | Asia Exchange Association | AEA | Hàn Quốc | 25-10-2019 | Hỗ trợ giao lưu văn hóa và cộng đồng | ĐKHĐ |
35 | 391 | Cooperation and Participation in Overseas NGOs | COPION | Hàn Quốc | 20/4/2020 | Hỗ trợ giao lưu văn hóa và xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục | ĐKHĐ |
36 | 23 | Program for Appropriate Technology in Health | PATH | Mỹ | 20/6/2023 | Y tế | VPĐD |
37 | 52 | Latter-day Saint Charities | LDSC | Mỹ | 3-7-2018 | Phát triển cộng đồng, y tế, cứu trợ thiên tai và đào tạo tiếng Anh | VPDA |
38 | 246 | Asia Cultural Exchange Foundation | ACEF | Hàn Quốc | 21-08-19 | Hỗ trợ giáo dục và giao lưu văn hoá | ĐKHĐ |
39 | 143 | Worldwide Orphans Foundation | WWO | Mỹ | 20-6-2019 | Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng, giúp đỡ trẻ em mồ côi và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
40 | 31 | Save the Children | SCI | Anh | 4-11-2023 | Hỗ trợ chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và trẻ em, giáo dục, bảo vệ trẻ em, quản trị quyền trẻ em, viện trợ khaarncaaps, ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển sinh kế | VPĐD |
41 | 58 | AIDS Healthcare Foundation | AHF | Mỹ | 18-07-18 | Cung cấp dịch vụ y tế và điều trị HIV/AIDS | VPDA |
42 | 16 | The International Center | IC | Mỹ | 01-06-19 | Hỗ trợ rà phá bom mìn, hỗ trợ người khuyết tật và chăm sóc sức khoẻ tâm thần, viện trợ nhân đạo | ĐKHĐ |
43 | 98 | International Livestock Research Institute | ILRI | Kenya | 12-01-2022 | Nông lâm nghiệp | VPDA |
44 | 420 | Stichting CNV International | Hà Lan | 10-04-21 | Giảm nghèo thông qua việc mang lại việc làm bền vững cho người lao động | ĐKHĐ | |
45 | 421 | Fédération Handicap International | Pháp | 10-04-21 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh, an sinh xã hội và phục hồi chức năng cho người khuyết tậ | ĐKHĐ | |
46 | 1 | Pacific Links Foundation | PALS | Mỹ | 31/1/2019 | Hỗ trợ phát triển giáo dục, đào tạo và phòng chống buôn bán phụ nữ, trẻ em | ĐKHĐ |