STT | Số GĐK | Tên Tổ Chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực | Loại GĐK |
1 | 11 | AC International Child Support | Đan Mạch | 31/01/2016 | Giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (Không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
2 | 38 | ActionAid International | AAI | Quốc tế | 07-08-19 | Phát triển nông thôn bền vững, quyền trẻ em, quyền phụ nữ, bình đẳng giới, giảm nghèo, tín dụng vi mô, hỗ trợ tư vấn chính sách, ứng phó với biến đổi khí hậu, xây dựng năng lực và sinh kế | VPĐD |
3 | 97 | Adventist Development amd Relief Agency International | ADRA | Mỹ | 28-07-21 | Hỗ trợ dạy nghề, môi trường, phát triển sinh kế và cung cấp học bổng | VPDA |
4 | 82 | Australian Red Cross Society | ARCS | Ô-xtơ-rây-li-a | 25-04-16 | Quản lý thảm họa, thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu, nước sạch và vệ sinh, hỗ trợ phát triển năng lực tổ chức và viện trợ khẩn cấp | ĐKHĐ |
5 | 32 | Bread for the World – Protestant Development Service | BfdW – PDS | Đức | 04-11-23 | Hỗ trợ phát triển nông thông tổng hợp, phát triển nông nghiệp bền vững, bình đẳng giới, hỗ trợ doanh nghiệp xã hội, cải thiện sinh kế và tạo thu nhập, bảo vệ môi trường và phòng chống biến đổi khí hậu, nâng cao năng lực và hỗ trợ lao động nhập cư, hỗ trợ người mãn hạn tù tăng cường năng lực tái hoà nhập cộng đồng | VPĐD |
6 | 20 | CARE International | CARE | Quốc tế | 20-06-23 | Hỗ trợ phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, tài chính vi mô, ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm nhẹ thiên tai và viện trợ khẩn cấp, hỗ trợ nâng cao vai trò của phụ nữ trong gia đình và cộng đồng | VPĐD |
7 | 2 | Childfund Australia | CHILDFUND | Ô-xtơ-rây-li-a | 31/1/2018 | Phát triển cộng đồng bền vững, dinh dưỡng cho trẻ em, chăm sóc sức khoẻ ban đầu, tín dụng và giáo dục | VPĐD |
8 | 86 | Eye Care Foundation | ECF | Hà Lan | 07-01-19 | Hỗ trọ phòng chống và chữa trị các bệnh về mắt | VPDA |
9 | 90 | Fauna & Flora International | FFI | Anh | 06-04-20 | Bảo tồn động thực vật | VPDA |
10 | 182 | Fundacion Anesvad | ANESVAD | Tây Ban Nha | 10-10-16 | Chăm sóc sức khỏe cho nạn nhân và nhóm có nguy cơ cao bị buôn bán người | ĐKHĐ |
11 | 24 | Fundacion Codespa – Futuro en Marcha | CODESPA | Tây Ban Nha | 11/4/2018 | Đào tạo dạy nghề và phát triển kinh tế | VPDA |
12 | 66 | German Red Cross | GRC | Đức | 05-11-18 | Y tế, phát triển kinh tế và viện trợ khẩn cấp | VPDA |
13 | 258 | Good Samaritan Medical Dental Ministry | GSMDM | Mỹ | 28-10-20 | Khám chữa bệnh tại cộng đồng và dạy tiếng Anh | ĐKHĐ |
14 | 34 | Helvetas Swiss Intercooperation | HELVETAS | Thụy Sỹ | 26/11/2023 | Quản trị công, hỗ trợ phát triển nông thôn, nông lâm nghiệp, nước sạch và quản lý tài nguyên môi trường bền vững | VPĐD |
15 | 170 | International Livestock Research Institute | ILRI | Quốc tế | 18/7/2016 | Nông lâm nghiệp | ĐKHĐ |
16 | 7 | Management Sciences for Health | MSH | Mỹ | 31/01/2018 | Quản lý dược phẩm, chăm sóc sức khoẻ cộng đồng và phòng chống HIV/AIDS | VPDA |
17 | 29 | Marie Stopes International | MSI | Anh | 06/1/2015-1/10/2018 | Chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục, phòng chống HIV/AIDS, kế hoạch hóa gia đình và nâng cao năng lực cộng đồng | VPĐD |
18 | 45 | Medisch Comite’-Nederland-Vietnam | MCNV | Hà Lan | 04-02-18 | Y tế, phát triển cộng đồng và giảm nghèo, chuyển giao công nghệ và tư vấn phát triển phi lợi nhuận (các khoản quỹ thu được đều nhằm sử dụng cho các hoạt động nhân đạo và phát triển ở Việt Nam) | VPĐD |
19 | 51 | Netherlands Leprosy Relief | NLR | Hà Lan | 31-08-20 | Hỗ trợ kiểm soát bệnh phong, phục hồi chức năng về mặt y tế và KTXH cho người khuyết tật (do bệnh phong và không do bệnh phong | VPĐD |
20 | 20 | People Resources And Convervation Foundation | PRCF | Mỹ | 25-03-19 | Tài nguyên môi trường | ĐKHĐ |
21 | 148 | Social Assistance Programme For Vietnam | SAP- VN | Mỹ | 20-06-19 | Giúp đõ trẻ em khuyết tật, mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
22 | 16 | The International Center | IC | Mỹ | 01-06-19 | Hỗ trợ rà phá bom mìn, hỗ trợ người khuyết tật và chăm sóc sức khoẻ tâm thần, viện trợ nhân đạo | ĐKHĐ |
23 | 59 | The Netherlands Red Cross | NRC | Hà Lan | 31/12/2014 | Phòng ngừa thảm họa, viện trợ khẩn cấp, tái thiết, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường | VPDA |
24 | 40 | Global Civic Sharing | GCS | Hàn Quốc | 06-04-19 | Phát triển nông thôn | ĐKHĐ |
25 | 2 | The Beth Isarael Deaconess Medical Center, Inc | BIDMC | Mỹ | 31-01-19 | Y tế | ĐKHĐ |
26 | 18 | Rosa Luxemberg Stiftung | RLS | Đức | 25-04-23 | Xây dựng năng lực, bình đẳng xã hội, phát triển bền vững, môi trường, chống biến đổi khí hậu và phát triển KTXH | VPĐD |
27 | 372 | Bright Future Welfare Fund | BFWF | Hàn Quốc | 05-01-20 | Hỗ trợ khám chữa bệnh miễn phí, cải thiện cơ sở vật chất giáo dục và y tế | ĐKHĐ |