STT | Số GĐK | Tên Tổ Chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực | Loại GĐK |
1 | 192 | Association Francophone d’Entraide et de Promotion des Sciences de la vie | AFEPS | Pháp | 10/18/2019 | Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị tai biến do lặn biển, hỗ trợ đào tạo về y tế | ĐKHĐ |
2 | 123 | Children Action | CA | Thụy Sỹ | 20/6/2019 | Y tế và giáo dục | ĐKHĐ |
3 | 62 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 10/10/2018 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPDA |
4 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 07/03/2018 | VPĐD | |
5 | 27 | Handicap International | HI | Bỉ | 11/4/2018 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh và hỗ trợ người khuyết tật tài hòa nhập cộng đồng | VPDA |
6 | 68 | Hellen Keller International (Đã dừng hoạt động) |
HKI | Mỹ | 11/04/2016 | Y tế | ĐKHĐ |
7 | 185 | Lattitude Global Volunteering | LATTITUDE | Anh | 10/10/2019 | Cung cấp tình nguyện viên hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh | ĐKHĐ |
8 | 7 | Management Sciences for Health | MSH | Mỹ | 31/01/2018 | Quản lý dược phẩm, chăm sóc sức khoẻ cộng đồng và phòng chống HIV/AIDS | VPDA |
9 | 149 | Mekong Plus France | Pháp | 06/20/2019 | Y tế, giáo dục và phát triển cộng đồng | ĐKHĐ | |
10 | 14 | Spanish Red Cross | SRC | Tây Ban Nha | 02/08/2018 | Phát triển cộng đông, hỗ trợ người khuyết tật hòa nhập kinh tế xã hội thông qua dạy nghề và tạo việc làm, phòng ngừa và ứng phó thảm họa, viện trợ khẩn cấp và phục hồi, nâng cao năng lực | VPDA |
11 | 160 | Terre des Hommes Germany | TdH-G | Đức | 07/05/2019 | Chương trình hỗ trợ phụ nữ nghèo, bảo vệ môi trường, giúp đỡ trẻ khuyết tật và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
12 | 48 | The International Federation of Red Cross anh Red Cresent Societies | IFRC | Thụy Sỹ | 03/12/2020 | Giảm thiểu rủi ro, phòng ngừa, cứu trợ và phục hồi sau thảm họa, thích ứng với biến đổi khí hậu, y tế và an sinh xã hội | VPĐD |
13 | 59 | The Netherlands Red Cross | NRC | Hà Lan | 31/12/2014 | Phòng ngừa thảm họa, viện trợ khẩn cấp, tái thiết, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường | VPDA |
14 | 135 | The Wetter Foundation Dừng hoạt động |
Thụy Sỹ | 06/20/2016 | Hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục | ĐKHĐ | |
15 | 297 | Vietnamesische Interkulturelle Fraueninitiative | VIFI | Đức | 02/12/2018 | Xây nhà và hỗ trợ cho hộ nghèo, xây dựng trường học, chăm sóc và hỗ trợ nạn nhân chất đọc da cam và cung cấp tình nguyện viên | ĐKHĐ |
16 | 19 | World University Service of Canada (Dừng hoạt động) | WUSC | Canada | 04/11/2018 | Giáo dục,đào tạo và dạy nghề | VPDA |
17 | 15 | World Vision International | WVI | Mỹ | 04/25/2018 | An ninh lương thực, nông nghiệp nước sạch vệ sinh môi trường, tái tạo năng lượng bền vững, tài chính vi mô, phát trển kinh tế, phòng ngừa giảm nhẹ thiên tai, và cứu trợ khẩn cấp, biến đổi khí hậu, giáo dục phát triển và giáo dục trẻ em mầm non, bảo trợ trẻ em, y tế, HIV/AIDS, phòng chống mua bán người, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, khuyết tật; giới; vận động chính sách về quyền trẻ em, xây dựng năng lực, sự tham gia và bảo vệ trẻ em tại Việt Nam. | VPĐD |
18 | 61 | Societe de Cooperation Pour le Development International | SOCODEVI | Canada | 07/25/2019 | Hỗ trợ thành lập và nâng cao năng lực cho các HTX | ĐKHĐ |
19 | 352 | VN Smile Organization Ltd | VNSO | Ô-xtơ-rây-li-a | 04/19/2019 | Hỗ trợ khám và chữa nha khoa miễn phí, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
20 | 352 | VN Smile Organization Ltd | VNSO | Úc | 04/19/2019 | Hỗ trợ khám và chữa nha khoa miễn phí hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
21 | 358 | English School of Mui Ne | Thụy Điển | 05/16/2019 | Hỗ trợ thanh niên có hoàn cảnh khó khăn | ĐKHĐ | |
22 | 144 | PARTAGE | Pháp | 06/20/2019 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
23 | 41 | Netherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 11/12/2019 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lức | VPĐD |
24 | 412 | Dasatt CLG | Ai len | 01/31/2021 | Nâng cao nhận thức về phòng chống nạn buôn án người, hỗ trợ dạy tiếng Anh, đào tạo nghề và sinh kế | ĐKHĐ | |
25 | 58 | AIDS Healthcare Foundation | AHF | Mỹ | 07/18/2018 | Cung cấp dịch vụ y tế và điều trị HIV/AIDS | VPDA |
26 | 421 | Fédération Handicap International | Pháp | 04/10/2021 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh, an sinh xã hội và phục hồi chức năng cho người khuyết tậ | ĐKHĐ |