STT | Số GĐK | Tên Tổ Chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực | Loại GĐK |
1 | 244 | Agios Ministries “Heart Reach” | HRA | Ô-xtơ-rây-li-a | 08/15/2017 | Y tế và Giáo dục | ĐKHĐ |
2 | 151 | Aid for Kids | AFK | Mỹ | 07/03/2020 | Hỗ trợ trẻ em và các đối tượng có hoàn cảnh khó khăn ( không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
3 | 329 | Association pour les Cooperations Techniques et Culturelles | ACOTEC | Pháp | 08/18/2018 | Hỗ trợ tài chính vi mô, hỗ trợ người có hoàn cảnh khó khắn | ĐKHĐ |
4 | 10 | Bill, Hillary and Chelsea clinton Foundation | Clinton Foundation | Mỹ | 01/31/2018 | Phòng chống, chăm sóc và điều trị HIV, lao, các chương trình can thiệp về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, các vấn đề y tế quan trọng khác có ảnh hưởng đến người dân Việt Nam | VPDA |
5 | 32 | Bread for the World – Protestant Development Service | BfdW – PDS | Đức | 11/04/2023 | Hỗ trợ phát triển nông thông tổng hợp, phát triển nông nghiệp bền vững, bình đẳng giới, hỗ trợ doanh nghiệp xã hội, cải thiện sinh kế và tạo thu nhập, bảo vệ môi trường và phòng chống biến đổi khí hậu, nâng cao năng lực và hỗ trợ lao động nhập cư, hỗ trợ người mãn hạn tù tăng cường năng lực tái hoà nhập cộng đồng | VPĐD |
6 | 118 | Brittany’s Hope | BHF | Mỹ | 07/05/2019 | Hỗ trợ trẻ em mồ côi, trẻ em lang thang và các đối tượng có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
7 | 68 | Christina Noble Children’s Foundation | CNCF | Anh | 18/03/2019 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
8 | 44 | DKT International Inc. | DKT | Mỹ | 01/15/2020 | Kế hoạch hóa gia đình và phòng chống HIV/AIDS | VPĐD |
9 | 222 | Dreams Fulfilled Relief Organization – Dừng hoạt động | DFRO | Canada | 6/5/2017 | Hỗ trợ người nghèo và trẻ em khuyết tật, nạn nhân chất độc da cam (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
10 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 3/7/2018 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
11 | 273 | Espoir Pour Phusan | Pháp | 10/03/2017 | Y tế, giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
12 | 86 | Eye Care Foundation | ECF | Hà Lan | 01/07/2019 | Hỗ trợ phòng chống và chữa trị các bệnh về mắt | VPDA |
13 | 168 | Global Vision | GV | Hàn Quốc | 07/11/2019 | Hỗ trợ chuyển đổi cây trồng và cải tiến kỹ thuật nông nghiệp | ĐKHĐ |
14 | 6 | Heifer International | HI | Mỹ | 01/31/2023 | Phát triển kinh tế – xã hội | VPDA |
15 | 41 | HelpAge International | HAI | Anh | 05/23/2018 | Hỗ trợ người cao tuổi, phát triển cộng đồng | VPDA |
16 | 9 | Holt International Children’s Services | HOLT | Mỹ | 01/31/2023 | Trợ giúp trẻ em không nơi nương tựa (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
17 | 165 | Korea Evergreen Hosanna Council International Foundation | KEHC | Hàn Quốc | 07/11/2016 | Giáo dục, cung cấp nước sạch, y tế | ĐKHĐ |
18 | 52 | Latter- Day Saint Charities | LDSC | Mỹ | 07/03/2018 | Phát triển cộng đồng, y tế, cứu trợ thiên tai và đào tạo tiếng anh | VPDA |
19 | 295 | Le Liseron Solidarite’ France VN | Pháp | 02/04/2018 | Hỗ trợ giáo dục, giao lưu văn hóa và hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn | ĐKHĐ | |
20 | 167 | LIEN AID Limited | Xinhgapo | 07/11/2016 | Bảo tồn tài nguyên nước, cung cấp hệ thống nước sạch và vệ sinh môi trường | ĐKHĐ | |
21 | 45 | Medisch Comite’-Nederland-Vietnam | MCNV | Hà Lan | 02/04/2018 | Y tế, phát triển cộng đồng và giảm nghèo, chuyển giao công nghệ và tư vấn phát triển phi lợi nhuận (các khoản quỹ thu được đều nhằm sử dụng cho các hoạt động nhân đạo và phát triển ở Việt Nam | VPĐD |
22 | 41 | Nertherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 11/12/2019 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực | VPĐD |
23 | 72 | Norwegian Mission Alliance | NMA | Na Uy | 26/11/2018 | Y tế, giáo dục và phát triển y tế cộng đồng tổng hợp | VPDA |
24 | 12 | Oxfam Great Britain | OGB | Anh | 11/04/2018 | Xây dựng năng lực, phát triển cộng đồng, phòng chống thiên tai, biến đổi khí hậu và viện trợ khẩn cấp | VPĐD |
25 | 4 | Popular Services International | PSI | Mỹ | 31/1/2018 | Phòng chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng | VPĐD |
26 | 23 | Program for Appropriate Technology in Health | PATH | Mỹ | 06/20/2018 | Y tế | VPĐD |
27 | 37 | Seed To Table | Seed to Table | Nhật Bản | 08/02/2016 | Phát triển nông thông tổng hợp | ĐKHĐ |
28 | 199 | Shininyo-en Dừng hoạt động 2017 |
Nhật Bản | 10/18/2016 | Giáo dục | ĐKHĐ | |
29 | 282 | Solidarites Jeunesses | SJ | Pháp | 12/10/2020 | Cung cấp tình nguyện viên, phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
30 | 158 | Southeast Asian Orphan Foundation | SEAOF | Mỹ | 07/03/2019 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
31 | 160 | Terre des Hommes Germany | TdH-G | Đức | 07/05/2019 | Chương trình hỗ trợ phụ nữ nghèo, bảo vệ môi trường, giúp đỡ trẻ khuyết tật và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
32 | 16 | The Australian Foundation for the peoples of Asia and the Pacific Limited – Dừng hoạt động | AFAP | Ô-xtơ-rây-li-a | 04/25/2018 | Y tế, phát triển nông thôn tổng hợp, môi trường và viện trợ khẩn cấp | VPĐD |
33 | 319 | The Corporation of Mercer University | MERCER | Mỹ | 06/25/2018 | Hỗ trợ người khuyết tật | ĐKHĐ |
34 | 79 | The VinaCapital Foundation | VCF | Mỹ | 05/16/2019 | Y tế và hỗ trợ phát triển kinh tế | VPDA |
35 | 250 | VietNam les Enfants de la Dioxine | VNED | Pháp | 09/23/2017 | Bảo trợ xã hội, trao học bổng, tín dụng vi mô và hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam/dioxin | ĐKHĐ |
36 | 43 | World Toilet Organization Limited | WTO | Xinhgapo | Dừng hoạt động | ĐKHĐ | |
37 | 28 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế | 01/07/2019 | Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên | VPĐD |
38 | 61 | Societe de Cooperation Pour le Development International | SOCODEVI | Canada | 11/04/2016 | Hỗ trợ thành lập và nâng cao năng lực cho các HTX | ĐKHĐ |
39 | 356 | Helvetas Intercooperation gGmbH | Đức | 05/16/2019 | Hỗ trợ phát triển bền vững ngành dược liệu | ĐKHĐ | |
40 | 346 | Stiching IDH Subtainale Trade Initiatue | IDH | Hà Lan | 03/28/2019 | Hỗ trợ phát triển bền vững thông qua thúc đẩy thương mại bền vững và bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
41 | 30 | Stiching Oxfam Novib | Oxfam Novib | Hà Lan | 10/18/2023 | Phát triển nông nghiệp, nông thôn; giới và bình đẳng giới; hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, bảo vệ tài nguyên và môi trường | VPĐD |
42 | 143 | Worldwide Orphans Foundation | WWO | Mỹ | 06/20/2019 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, giúp đỡ trẻ em mồ côi và trẻ em có hoan cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
43 | 72 | Norwegian Mission Alliance – Dừng hoạt động 2018 | NMA | Nauy | 11/26/2022 | Y tế, giáo dục và phát triển cộng đồng tổng hợp | VPDA |
44 | 94 | Good People Interantional | GPI | Hàn Quốc | 04/06/2019 | Bảo trợ và chăm sóc trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
45 | 423 | Japanese Cleft Palate Foundation | JCPF | Nhật Bản | 05/10/2021 | Hỗ trợ đào tạo đội ngũ bác sỹ/nhân viên y tế, nâng cấp trang thiết bị và chuyển giao kỹ thuật, phẫu thuật miễn phí hở môi hàm ếch | ĐKHĐ |
46 | 298 | Aid to Children Without Parents, Inc. | ACWP | Mỹ | 02/13/2021 | Giúp đỡ trẻ em có hoàn cản khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
47 | 34 | Helvetas Swiss Intercooperation | HELVETAS | Thụy Sỹ | 26/11/2023 | Quản trị công, hỗ trợ phát triển nông thôn, nông lâm nghiệp, nước sạch và quản lý tài nguyên môi trường bền vững | VPĐ |