STT | Số GĐK | Tên Tổ Chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực | Loại GĐK |
1 | 5 | Agricultural Development Denmark Asia | ADDA | Đan Mạch | 08-02-23 | Phát triển nông thôn tổng hợp và xây dựng năng lực cho các đối tác VN | VPĐD |
2 | 25 | Alliance Anti Trafic | AAT | Pháp | 11-04-23 | Hỗ trợ phụ nữ và trẻ em bị buôn bán và lạm dụng tình dục | VPDA |
3 | 31 | Centro Italiano Aiuti All’ Infanzia- onlus | CIAI- ONLUS | I-ta-li-a | 28-02-19 | Phát trển cộng đồng và hỗ trợ trẻ em nghèo (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
4 | 208 | Coalition for Environment and Development | CED | Phần Lan | 04/11/2016 | Phát triển nông thôn tổng hợp | ĐKHĐ |
5 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 03-07-18 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
6 | 66 | German Red Cross | GRC | Đức | 05-11-18 | Y tế, phát triển kinh tế và viện trợ khẩn cấp | VPDA |
7 | 7 | Gruppo di Volontariato | GVC | Italia | 04-11-18 | Phát triển kinh tế nông thôn, bảo vệ môi trường và hỗ trợ người khuyết tật | VPĐD |
8 | 4 | Gruppo Trentino di Volontariato | GTV | I-ta-li-a | 09-05-19 | Hỗ trợ phát trển nông nghiệp bền vững và vệ sinh môi trường, bảo trợ trẻ em | ĐKHĐ |
9 | 27 | Handicap International | HI | Bỉ | 11-04-18 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh và hỗ trợ người khuyết tật tài hòa nhập cộng đồng | VPDA |
10 | 45 | International life Science Institute Center for Health Promotion of Japan | ILSICHP | Nhật Bản | 04-11-16 | Dinh dưỡng, nước sạch và vệ sinh | ĐKHĐ |
11 | 52 | Latter- Day Saint Charities | LDSC | Mỹ | 03-07-18 | Phát triển cộng đồng, y tế, cứu trợ thiên tai và đào tạo tiếng Anh | VPDA |
12 | 7 | Management Sciences for Health | MSH | Mỹ | 31/01/2018 | Quản lý dược phẩm, chăm sóc sức khoẻ cộng đồng và phòng chống HIV/AIDS | VPDA |
13 | 21 | Plan International (Dừng hoạt động) | PLAN | Quốc tế | 20/6/2023 | Y tế, giáo dục, bảo vệ trẻ em, phát triển kinh tế, nâng cao năng lực cộng đồng và cứu trợ khẩn cấp, bình đẳng giới và hỗ trợ sinh kế | VPĐD |
14 | 4 | Popular Services International | PSI | Mỹ | 31/1/2018 | Phòng chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng | VPĐD |
15 | 65 | Room to Read | RtR | Mỹ | 04-11-23 | Hỗ trợ phát triển giáo dục | VPDA |
16 | 31 | Save the Children International | SCI | Quốc tế | 04-11-18 | Chăm sóc sức khỏe tập trung ở trẻ em, bảo vệ trẻ em, quản trị quyền trẻ em, viện trợ khẩn cấp, thích ứng với biến đổi khí hậu | VPĐD |
17 | 79 | The VinaCapital Foundation | VCF | Mỹ | 16/5/2019 | Y tế và hỗ trợ phát triển kinh tế | VPDA |
18 | 250 | VietNam les Enfants de la Dioxine | VNED | Pháp | 23-09-17 | Bảo trợ xã hội, trao học bổng, tín dụng vi mô và hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam/dioxin | ĐKHĐ |
19 | 46 | Youth With a Mission | YWAM | Thụy Sỹ | 20/6/2023 | Phát triển nông thôn tổng hợp, hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | VPDA |
20 | 334 | One Heart for Healing | OHH | Braxin | 02-11-21 | Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và giáo dục | ĐKHĐ |
21 | 12 | The Finish Evangelical Lutheran Mission | FELM | Phần Lan | 31-01-17 | Hỗ trợ trẻ em khuyết tật, phòng ngừa buôn bán phụ nữ, trẻ em và phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
22 | 375 | Enfance Partenariat VietNam | Pháp | 12-01-20 | Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
23 | 49 | Korea Food The Hungry International | KFHI | Hàn Quốc | 29-04-19 | Hỗ trợ phát triển cộng đồng, đào tạo nghề và bảo trợ trẻ em | ĐKHĐ |
24 | 58 | AIDS Healthcare Foundation | AHF | Mỹ | 18-07-18 | Cung cấp dịch vụ y tế và điều trị HIV/AIDS | VPDA |
25 | 421 | Fédération Handicap International | Pháp | 10-04-21 | Phòng ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh, an sinh xã hội và phục hồi chức năng cho người khuyết tậ | ĐKHĐ | |
26 | 17 | English Language Institute in Chine | ELIC | Mỹ | 02-08-23 | Cung cấp giáo viên tình nguyện dạy tiếng anh | VPDA |
27 | 1 | Pacific Links Foundation (dừng hoạt động) | PALS | Mỹ | 31/1/2019 | Hỗ trợ phát triển giáo dục, đào tạo và phòng chống buôn bán phụ nữ, trẻ em | ĐKHĐ |