STT | Số GĐK | Tên Tổ Chức | Viết tắt | Quốc tịch | Giá trị đến | Lĩnh vực | Loại GĐK |
1 | 58 | AIDS Healthcare Foundation | AHF | Mỹ | 18/07/2018 | Cung cấp dịch vụ Y tế và điều trị HIV/AIDS | VPDA |
2 | 6 | Asian Injury Prevention Foundation | AIPF | Mỹ | 08/02/2018 | Hỗ trợ giáo dục, nâng cao nhận thức về an toàn giao thông, phẫu thuật nhân đạo cho các trẻ em không may bị khuyết tật bộ phận sinh dục (do bẩm sinh hoặc do tai nạn) | VPĐD |
3 | 329 | Association pour les Cooperations Techniques et Culturelles | ACOTEC | Pháp | 08/18/2018 | hỗ trợ tài chính vi mô, hỗ trợ người có hoàn cảnh khó khăn | ĐKHĐ |
4 | 82 | Australian Red Cross Society | ARCS | Ô-xtơ-rây-li-a | 04/25/2016 | Quản lý thảm họa, thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu, nước sạch và vệ sinh, hỗ trợ phát triển năng lực tổ chức và viện trợ khẩn cấp | ĐKHĐ |
5 | 50 | Australian Volunteers Internaitonal | AVI | Ô-xtơ-rây-li-a | 06/09/2020 | Cung cấp tình nguyện viên | VPĐD |
6 | 43 | CARE International Dừng hoạt động |
CARE | Quốc tế | 20/6/2018 | Y tế, viện trợ khẩn cấp, nông nghiệp, lâm nghiệp, phòng chống HIV/AIDS, nước sạch và vệ sinh môi trường, biến đổi khí hậu và giảm nhẹ thiên tai, phát triên doanh nghiệp nhỏ và tài chính vi mô | VPDA |
7 | 20 | CARE International Dừng hoạt động |
CARE | Quốc tế | 20/6/2018 | Y tế, viện trợ khẩn cấp, nông nghiệp, lâm nghiệp, phòng chống HIV/AIDS, nước sạch và vệ sinh môi trường, biến đổi khí hậu và giảm nhẹ thiên tai, phát triên doanh nghiệp nhỏ và tài chính vi mô | VPĐD |
8 | 3 | Croix Rouge Francaise | CRF | Pháp | 31/01/2018 | Cứu trợ khẩn cấp, xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế và đào tạo cán bộ y tế, cải thiện vệ sinh môi trường. | VPDA |
9 | 26 | East Meets West Foundation | EMWF | Mỹ | 3/7/2013 – 3/7/2018 | Phát triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm nghèo | VPĐD |
10 | 18 | Environmental Defense Fund | EDF | Mỹ | 08/02/2016 | Tài nguyên môi trường | ĐKHĐ |
11 | 19 | Family Health International | FHI360 | Mỹ | 05/14/2023 | Y tế, nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng, phòng chống, chăm sóc và điều trị HIV và cai nghiện ma túy | VPĐD |
12 | 66 | German Red Cross | GRC | Đức | 05/11/2018 | Y tế, phát triển kinh tế và viện trợ khẩn cấp | VPDA |
13 | 304 | HAPPEL Foundation | Happel | Đức | 03/24/2018 | Cấp học bổng | ĐKHĐ |
14 | 6 | Heifer International Dừng hoạt động |
HI | Mỹ | 31/01/2018 | Phát triển kinh tế – xã hội | VPDA |
15 | 34 | Helvetas Swiss Intercooperation | HELVETAS | Thụy Sỹ | 26/11/2023 | Quản trị công, hỗ trợ phát triển nông thôn, nông lâm nghiệp, nước sạch và quản lý tài nguyên môi trường bền vững | VPĐD |
16 | 218 | Institut de Cooperation et de Development Europe Asie Afrique Amerique Latine | ICDE3AL | Pháp | 02/4/2017 | Phát triển nông thôn tổng hợp, y tế, giáo dục dạy nghề và bảo vệ môi trường | ĐKHĐ |
17 | 274 | Joint Grass Roots Fukuoka | JGRF | Nhật Bản | 10/03/2017 | Hỗ trợ phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
18 | 15 | Loreto Property Association Limited | LORETO | Ô-xtơ-rây-li-a | 02/08/2023 | Hỗ trợ cơ sở vật chất giáo dục | VPDA |
19 | 7 | Management Sciences for Health | MSH | Mỹ | 31/01/2018 | Quản lý dược phẩm, chăm sóc sức khoẻ cộng đồng và phòng chống HIV/AIDS | VPDA |
20 | 29 | Marie Stopes International | MSI | Anh | 10/11/2018 | Chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục, phòng chống HIV/AIDS, kế hoạch hóa gia đình và nâng cao năng lực cộng đồng | VPĐD |
21 | 41 | Nertherlands Development Organization | SNV | Hà Lan | 11/12/2019 | Phát triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực | VPĐD |
22 | 35 | Operation Smiles Inc. | OS | Mỹ | 19/3/2019 | Y tế | VPĐD |
23 | 1 | Pacific Link Foundation | PALS | Mỹ | 31/01/2016 | Hỗ trợ phát triển giáo dục, đào tạo và phòng chống buôn bán phụ nữ, trẻ em | ĐKHĐ |
24 | 4 | Popular Services International | PSI | Mỹ | 01/31/2023 | Phòng chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng | VPĐD |
25 | 23 | Program for Appropriate Technology in Health | PATH | Mỹ | 20/6/2018 | Y tế | VPĐD |
26 | 64 | Save the Children Inernational | SCI | Anh | 11/04/2023 | Hỗ trợ chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và trẻ em, giáo dục, bảo vệ trẻ em, quản trị quyền trẻ em, viện trợ khẩn cáp,ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển sinh kế | VPDA |
27 | 31 | Save the Children International | SCI | Quốc tế | 11/04/2018 | Chăm sóc sức khỏe tập trung ở trẻ em, bảo vệ trẻ em, quản trị quyền trẻ em, viện trợ khẩn cấp, thích ứng với biến đổi khí hậu | VPĐD |
28 | 148 | Social Assistance Programme For Vietnam | SAP- VN | Mỹ | 06/20/2019 | Giúp đỡ trẻ em khuyết tật, mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
29 | 61 | Societe de Cooperation Pour le Development International | SOCODEVI | Canada | 07/25/2016 | Hỗ trợ thành lập và nâng cao năng lực cho các Hợp tác xã | ĐKHĐ |
30 | 282 | Solidarites Jeunesses – Dừng hoạt động | SJ | Pháp | 12/10/2017 | Cung cấp tình nguyện viên, phát triển cộng đồng | ĐKHĐ |
31 | 9 | The Asia Foundation | TAF | Mỹ | 11/4/2018 | Hỗ trợ phát triển giáo dục, kinh tế, quản trị công, môi trường và xây dựng năng lực cho đối tác Việt Nam | VPĐD |
32 | 2 | The Beth Isarael Deaconess Medical Center | BIDMC | Mỹ | 31/01/2016 | Y tế | ĐKHĐ |
33 | 90 | The Library Project | Mỹ | 04/25/2019 | Thư viện | ĐKHĐ | |
34 | 238 | The RockerFeller Foundation | RF | Mỹ | 07/21/2017 | Y tế và phát trển bền vững | ĐKHĐ |
35 | 234 | The Viet Nam Scholarship Foundation/VNSF | VNSF | Mỹ | 07/07/2017 | Giáo dục | ĐKHĐ |
36 | 79 | The VinaCapital Foundation | VCF | Mỹ | 16/5/2019 | Y tế và hỗ trợ phát triển kinh tế | VPDA |
37 | 250 | VietNam les Enfants de la Dioxine | VNED | Pháp | 09/23/2017 | Bảo trợ xã hội, trao học bổng, tín dụng vi mô và hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam/dioxin | ĐKHĐ |
38 | 77 | Woolcock Institute of Medical Research Limited | WIMR | Ô-xtơ-rây-li-a | 21/4/2019 | Y tế | VPDA |
39 | 28 | World Wide Fund for Nature | WWF | Quốc tế | 01/07/2019 | Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên | VPĐD |
40 | 143 | Worldwide Orphans Fooundation Dừng hoạt động |
WWO | Mỹ | 20/6/2016 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, giúp đỡ trẻ em mồ côi và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ |
41 | 96 | We Effect | Thụy Điển | 05/16/2021 | Hỗ trợ xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội nông thôn | VPDA | |
42 | 246 | Asia Cultural Exchange Foundation | ACEF | Hàn Quốc | 08/21/2019 | Hỗ trợ giáo dục và giao lưu văn hóa | ĐKHĐ |
43 | 32 | Bread for the World – Protestant Development Service | BFDW | Đức | 11/04/2018 | Xóa đói giảm nghèo, phát triển nông thôn tổng hợp, nâng cao năng lực, nâng cao vị thế của phụ nữ, hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số, đào tạo nghề, an ninh lương thực và bảo vệ môi trường, phòng chống biến đổi khí hậu, phòng chống HIV/AIDS và phòng chống buôn bán phụ nữ và trẻ em | VPĐD |
44 | 331 | Kidspire (tên cũ Orphans Oversea | Mỹ | 08/26/2021 | Hỗ trợ trẻ mồ côi (không bao gồm vấn đề con nuôi) | ĐKHĐ | |
45 | 40 | Vredeseilanden-Coopibo | VECO | Bỉ | 05/14/2018 | Phát triển nông nghiệp bền vững và chuỗi giá trị tại Việt Nam | VPDA |
46 | 371 | Desvelopmnet International Desjardins | DID | Canada | 11/18/2019 | Hỗ trợ xây dựng năng lực cho các tổ chức tín dụng vi mô | ĐKHĐ |
47 | 237 | Eden Social Welfare Foundation | EDEN | Đài Loan-TQ | 07/21/2020 | Giáo dục, đào tạo dạy nghề và hỗ trợ người tàn tật | ĐKHĐ |
48 | 243 | Non-Profit Organization Biomedical Science Association | BMSA | Nhật Bản | 08/12/2020 | Y tế | ĐKHĐ |
49 | 422 | Federation of Canadian Muncipalties | FCM | Canada | 04/12/2021 | Hợp tác đổi mới đô thị, phát triển kinh tế địa phương | ĐKHĐ |
50 | 44 | Bremen Overseas Research and Development Association | BORDA | Đức | 06/20/2023 | Hỗ trợ phát triển công nghệ xử lý nước thải trong sản xuaatsa và sinh hoạt | VPDA |
51 | 436 | Rice of Love Sharing Movement Headquaters | Hàn Quốc | 10/18/2021 | Hỗ trợ người già và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn | ĐKHĐ | |
52 | 30 | Stiching Oxfam Novib | Oxfam Novib | Hà Lan | 10/18/2023 | Phát triển nông nghiệp, nông thôn; giới và bình đẳng giới; hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, bảo vệ tài nguyên và môi trường | VPĐD |
53 | 32 | Bread for the World – Protestant Development Service | BfdW – PDS | Đức | 11/04/2023 | Hỗ trợ phát triển nông thông tổng hợp, phát triển nông nghiệp bền vững, bình đẳng giới, hỗ trợ doanh nghiệp xã hội, cải thiện sinh kế và tạo thu nhập, bảo vệ môi trường và phòng chống biến đổi khí hậu, nâng cao năng lực và hỗ trợ lao động nhập cư, hỗ trợ người mãn hạn tù tăng cường năng lực tái hoà nhập cộng đồng | VPĐD |
54 | 103 | The Beth Israel Deaconess Medical Centre, Inc | BIDMC | Mỹ | 12/06/2023 | Hỗ trợ y tế |